
Holter điện tim là gì?
Holter điện tim (Holter ECG) là phương pháp theo dõi và ghi lại hoạt động điện tim liên tục trong thời gian dài, thường từ 24 giờ, 48 giờ, 72 giờ hoặc đến 7 ngày, thông qua một thiết bị ghi nhỏ gọn gắn trên người bệnh.
Phương pháp này được đặt theo tên của bác sĩ Norman J. Holter, người đầu tiên phát triển kỹ thuật ghi điện tim lưu động vào những năm 1960.
Khác với điện tâm đồ thông thường (ECG 12 chuyển đạo) chỉ ghi lại vài giây hoạt động của tim tại một thời điểm cố định, Holter điện tim cho phép theo dõi nhịp tim trong sinh hoạt hằng ngày, khi bệnh nhân vận động, nghỉ ngơi, ngủ hoặc xuất hiện triệu chứng. Chính vì vậy, Holter ECG có giá trị đặc biệt trong phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua, không thường xuyên, vốn rất dễ bị bỏ sót nếu chỉ dựa vào ECG tiêu chuẩn.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Tim mạch Châu Âu (ESC), Holter điện tim là công cụ chẩn đoán quan trọng trong đánh giá hồi hộp, ngất không rõ nguyên nhân, nghi ngờ rung nhĩ kịch phát và theo dõi hiệu quả điều trị rối loạn nhịp tim.
Khi nào cần chỉ định Holter điện tim?
Holter điện tim thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân có triệu chứng hồi hộp, đánh trống ngực, chóng mặt, ngất nhưng ECG thường quy bình thường
- Nghi ngờ rối loạn nhịp tim kịch phát (ngoại tâm thu, rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất…)
- Theo dõi bệnh nhân rung nhĩ, đánh giá gánh nặng rối loạn nhịp
- Đánh giá hiệu quả thuốc chống loạn nhịp hoặc máy tạo nhịp
- Phát hiện thiếu máu cơ tim thầm lặng
- Theo dõi rối loạn nhịp sau nhồi máu cơ tim
Theo khuyến cáo của ESC 2020 – Guidelines on Cardiac Pacing and Arrhythmias, Holter ECG là xét nghiệm đầu tay trong đánh giá rối loạn nhịp không liên tục.
Phân loại Holter điện tim
Hiện nay, Holter điện tim được phân loại dựa trên thời gian ghi, số chuyển đạo và công nghệ ghi nhận dữ liệu.
1. Phân loại theo thời gian ghi
Holter 24 giờ
- Phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng
- Phù hợp với rối loạn nhịp xảy ra hằng ngày
Holter 48–72 giờ
- Tăng khả năng phát hiện rối loạn nhịp không thường xuyên
- Được khuyến cáo khi Holter 24h âm tính nhưng vẫn còn triệu chứng
Holter dài ngày (7–14 ngày)
- Ghi liên tục hoặc ghi sự kiện
- Phù hợp nghi ngờ rung nhĩ kịch phát hoặc ngất không rõ nguyên nhân
Theo nghiên cứu đăng trên Circulation, thời gian theo dõi càng dài thì tỷ lệ phát hiện rung nhĩ kịch phát càng cao.
| Loại holter | Thời gian ghi | Ưu điểm | Hạn chế | Chỉ định phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| Holter 24 giờ | 24 giờ | Phổ biến, dễ thực hiện | Có thể bỏ sót nhịp hiếm | Rối loạn nhịp thường xuyên |
| Holter 48–72 giờ | 2 -3 ngày | Tăng tỷ lệ phát hiện | Bệnh nhân bất tiện hơn | Triệu chứng không hàng ngày |
| Holter dài ngày | 7 - 14 ngày | Phát hiện AF kịch phát | Chi phí cao | Ngất, AF hiếm |
| Event Recorder | Khi có triệu chứng | Nhắm đúng thời điểm | Phụ thuộc bệnh nhân | Rối loạn nhịp rất hiếm |
Nghiên cứu đăng trên Circulation cho thấy Holter >48h làm tăng đáng kể tỷ lệ phát hiện rung nhĩ kịch phát.
2. Phân loại theo số chuyển đạo
- Holter 2–3 chuyển đạo: phổ biến, đủ cho đa số chỉ định
- Holter 5–7 chuyển đạo: đánh giá chi tiết hơn hình thái sóng
- Holter 12 chuyển đạo: chuyên sâu, dùng trong nghiên cứu hoặc đánh giá thiếu máu cơ tim
3. Phân loại theo công nghệ
Holter truyền thống
- Ghi dữ liệu vào bộ nhớ
- Phân tích sau khi tháo máy
Holter điện tim không dây / Patch Holter
- Thiết kế dạng miếng dán
- Thoải mái cho bệnh nhân
- Giảm nhiễu và sai sót do dây điện cực
Event Recorder / Loop Recorder
- Ghi khi có triệu chứng
- Dùng cho rối loạn nhịp rất hiếm gặp
| Tiêu chí | Holter truyền thống | Patch Holter |
|---|---|---|
| Hình thức | Dây + điện cực rời | Miếng dán liền khối |
| Mức độ thoải mái | Trung bình | Rất cao |
| Nhiễu tín hiệu | Dễ nhiễu nếu tuột điện cực | Ít nhiễu |
| Thời gian ghi | 24 - 72 giờ | 7–14 ngày |
| Đối tượng phù hợp | Người lớn | Người cao tuổi, trẻ em |
| Chi phí | Thấp–trung bình | Cao hơn |
Nguyên lý hoạt động của Holter điện tim
Holter điện tim hoạt động dựa trên nguyên lý thu nhận và ghi lại tín hiệu điện tim thông qua các điện cực dán trên da. Các điện cực này phát hiện sự thay đổi điện thế sinh ra trong quá trình khử cực và tái cực của cơ tim, tương tự như ECG thông thường nhưng được ghi liên tục trong thời gian dài.
Tín hiệu điện tim được:
- Thu nhận từ điện cực
- Khuếch đại và lọc nhiễu
- Lưu trữ trong bộ nhớ thiết bị
- Truyền về phần mềm phân tích sau khi kết thúc theo dõi
Phần mềm chuyên dụng sẽ tự động phân tích nhịp tim, phát hiện bất thường và cho phép bác sĩ duyệt lại từng đoạn ECG để xác nhận chẩn đoán. Theo AHA, việc kết hợp phân tích tự động và đọc thủ công là bắt buộc để đảm bảo độ chính xác.

Nguyên lý hoạt động của Holter điện tim
Holter điện tim ghi nhận được những thông số gì?
Một báo cáo Holter ECG tiêu chuẩn thường bao gồm:
- Nhịp tim trung bình, tối thiểu, tối đa
- Tổng số nhịp tim trong thời gian ghi
- Ngoại tâm thu nhĩ (PAC)
- Ngoại tâm thu thất (PVC)
- Nhịp nhanh trên thất (SVT)
- Rung nhĩ, cuồng nhĩ
- Nhịp chậm, block nhĩ thất
- Khoảng ngừng xoang (Pause)
- Biến thiên nhịp tim (HRV – Heart Rate Variability)
- Thay đổi đoạn ST (nếu có)
Cách đọc kết quả Holter điện tim (giải thích chi tiết)
1. Đánh giá nhịp tim cơ bản
Bác sĩ cần xác định:
- Nhịp xoang hay không
- Nhịp tim trung bình có phù hợp lứa tuổi không
- Có nhịp chậm hay nhịp nhanh bất thường không
2. Phân tích ngoại tâm thu
- Ngoại tâm thu nhĩ: thường lành tính
- Ngoại tâm thu thất: cần đánh giá số lượng, hình thái, chuỗi liên tiếp
Theo ACC/AHA, PVC > 10% tổng nhịp tim có thể liên quan đến suy chức năng thất trái.
3. Phát hiện rối loạn nhịp nguy hiểm
- Rung nhĩ kịch phát
- Nhịp nhanh thất
- Block nhĩ thất độ cao
- Pause kéo dài > 3 giây
Những phát hiện này có giá trị quyết định trong chỉ định điều trị hoặc cấy máy tạo nhịp.
4. Đánh giá mối liên quan triệu chứng – điện tim
Holter cho phép đối chiếu thời điểm bệnh nhân ghi nhật ký triệu chứng với dữ liệu ECG, giúp xác định triệu chứng có liên quan đến rối loạn nhịp hay không.
Ưu điểm và hạn chế của Holter điện tim
Ưu điểm
- Phát hiện rối loạn nhịp thoáng qua
- Theo dõi trong sinh hoạt thường ngày
- Không xâm lấn, an toàn
Hạn chế
- Không phát hiện được rối loạn nhịp quá hiếm nếu thời gian ghi ngắn
- Phụ thuộc vào chất lượng gắn điện cực
- Cần bác sĩ có kinh nghiệm đọc kết quả
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Holter điện tim có nguy hiểm không?
Không. Đây là phương pháp không xâm lấn, an toàn tuyệt đối.
2. Đeo Holter có sinh hoạt bình thường được không?
Có. Người bệnh nên sinh hoạt gần như bình thường để kết quả phản ánh đúng thực tế.
3. Holter điện tim có thay thế ECG thường không?
Không. Holter bổ sung, không thay thế ECG 12 chuyển đạo.
4. Kết quả Holter có chính xác không?
Rất chính xác nếu được gắn đúng và đọc bởi bác sĩ tim mạch.
Holter điện tim là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi rối loạn nhịp tim hiện đại. Việc hiểu rõ phân loại, nguyên lý hoạt động và cách đọc kết quả giúp bác sĩ khai thác tối đa giá trị của phương pháp này, đồng thời hỗ trợ cơ sở y tế lựa chọn thiết bị phù hợp, nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị tim mạch.
Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369
Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Ô 20 Lô E Khu ĐTM Đại Kim, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hoà Hưng, TP Hồ Chí Minh
Tài liệu tham khảo
- American Heart Association (AHA) – Ambulatory ECG Monitoring
- European Society of Cardiology (ESC) – Guidelines for the management of arrhythmias (2020)
- ACC/AHA/HRS Guideline for the Evaluation and Management of Patients With Bradycardia and Cardiac Conduction Delay
- Crawford MH et al., ACC/AHA Guidelines for Ambulatory ECG, Circulation
- Zimetbaum P., Use of ambulatory ECG monitoring, NEJM











