
Máy đo thính lực là gì?
Máy đo thính lực (hay còn gọi là audiometer) là một thiết bị y tế chuyên dụng dùng để kiểm tra mức độ nghe của người bệnh, từ đó xác định ngưỡng nghe của từng tai tại các tần số và cường độ âm thanh khác nhau.
Thiết bị này được sử dụng bởi bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc kỹ thuật viên thính học để đánh giá khả năng tiếp nhận âm thanh của người bệnh và phát hiện các dấu hiệu suy giảm thính lực, điếc dẫn truyền hoặc điếc thần kinh giác quan.
Thiết bị hoạt động bằng cách tạo ra:
- Âm thuần (Pure tone)
- Âm nói (Speech audiometry)
- Test kích thích qua đường khí – đường xương
- Âm nhiễu (Masking noise)
Từ đó giúp bác sĩ xác định ngưỡng nghe, phát hiện suy giảm thính lực, phân loại mức độ và chẩn đoán nguyên nhân.
Theo Hiệp hội Thính học Hoa Kỳ – ASHA, đo thính lực là “tiêu chuẩn vàng trong đánh giá mất thính lực, đóng vai trò quan trọng trong sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi điều trị”.
Cấu tạo cơ bản của máy đo thính lực
Một máy đo thính lực tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:
1. Bộ phát âm (Tone Generator)
Tạo âm thuần ở nhiều tần số:
125 Hz – 8.000 Hz (máy thông thường)
125 Hz – 20.000 Hz (máy cao cấp)
2. Bộ điều khiển cường độ âm
Cho phép thay đổi cường độ từ:
–10 dB đến 120 dB (tùy model)
3. Tai nghe đường khí (Air Conduction Headphones)
Dùng để đo qua đường khí – cách đánh giá toàn bộ hệ thống dẫn truyền âm.
4. Bộ rung đường xương (Bone Vibrator)
Dùng để đo đường xương nhằm xác định tổn thương tại tai giữa hoặc tai trong.
5. Bộ tạo nhiễu (Masking Noise)
Cần thiết khi đo từng tai riêng biệt nhằm tránh việc tai tốt “nghe hộ”.
6. Micro đo lời nói (Speech Audiometry)
Phục vụ test nhận biết tiếng nói – cực kỳ quan trọng trong đánh giá khả năng giao tiếp thực tế.
7. Màn hình điều khiển / phần mềm phân tích
Cho phép:
- Lập biểu đồ thính lực (Audiogram)
- Lưu trữ – so sánh kết quả
- Kết nối máy tính và hệ thống HIS/PACS
8. Các phím test chuyên sâu
- SISI, ABLB, Tone Decay
- Stenger Test
- Bekesy Audiometry
Nguyên lý hoạt động của máy đo thính lực
Máy hoạt động theo nguyên lý đo ngưỡng nghe của bệnh nhân bằng cách:
- Phát âm thanh tần số xác định (thường từ 125 Hz đến 8.000 Hz).
- Thay đổi cường độ âm thanh (từ -10 dB đến 120 dB HL).
- Ghi nhận phản hồi từ bệnh nhân khi nghe thấy âm thanh.
- Vẽ đồ thị thính lực (audiogram) hiển thị ngưỡng nghe từng tai tại các tần số khác nhau.
Việc kiểm tra được thực hiện riêng từng tai, giúp bác sĩ xác định:
- Mức độ nghe bình thường hay suy giảm.
- Loại mất thính lực: dẫn truyền, thần kinh, hỗn hợp.
- Mức độ can thiệp điều trị hoặc tư vấn thiết bị hỗ trợ nghe.
Công dụng của máy đo thính lực
1. Chẩn đoán mất thính lực
Xác định:
- Ngưỡng nghe
- Mức độ suy giảm
- Loại mất thính lực
- Giúp quyết định điều trị nội khoa, phẫu thuật hay dùng máy trợ thính.
2. Đánh giá khả năng nghe lời nói
Test Speech dùng xác định:
- Khả năng nghe trong môi trường thật
- Mức độ đáp ứng với máy trợ thính
3. Theo dõi tiến triển bệnh
Hữu ích trong:
- Viêm tai giữa mạn
- Độc tính do thuốc (ototoxicity)
- Suy giảm thính lực do tuổi già (Presbycusis)
4. Sàng lọc và y tế lao động
Các ngành có nguy cơ cao (cơ khí, xây dựng, quân đội…) cần đo thính lực định kỳ.
5. Định hướng điều trị – phục hồi thính giác
Căn cứ Audiogram, bác sĩ chọn:
- Máy trợ thính phù hợp
- Cấy điện cực ốc tai
- Liệu trình phục hồi giao tiếp
Các loại máy đo thính lực phổ biến
1. Máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic Audiometer)
Tích hợp các test nâng cao
Phòng khám TMH – bệnh viện tuyến tỉnh trở lên

2. Máy đo thính lực lâm sàng (Clinical Audiometer)
Đầy đủ các phép đo chuyên sâu
Dùng trong bệnh viện lớn, trung tâm thính học
3. Máy đo thính lực sàng lọc (Screening Audiometer)
Nhỏ gọn, di động
Tần số đo hạn chế
4. Máy đo thính lực nhạc công (High-Frequency Audiometer)
Đo tần số đến 20 kHz – đánh giá tổn thương sớm ở người tiếp xúc âm thanh mạnh.
| Tiêu chí | Sàng lọc | Chẩn đoán | Lâm sàng chuyên sâu |
|---|---|---|---|
| Tần số đo | 250–8000 Hz | 125–8000 Hz | 125–20.000 Hz |
| Cường độ âm | Đến 90 dB | Đến 110 dB | Đến 120 dB |
| Test đường xương | Không | Có | Có |
| Test lời nói | Giới hạn | Đầy đủ | Chuyên sâu |
| Test nâng cao (SISI, ABLB…) | Không | Có | Có |
| Ứng dụng | Sàng lọc cộng đồng | Phòng khám TMH | Bệnh viện – trung tâm thính học |
| Giá | 15–40 triệu | 60–150 triệu | 150–350+ triệu |
Quy trình đo thính lực chuẩn y khoa
Theo tiêu chuẩn ISO 8253-1 và hướng dẫn của ASHA, quy trình đo gồm:
- Kiểm tra thiết bị & hiệu chuẩn (calibration)
- Giải thích rõ cho bệnh nhân
- Đặt tai nghe – rung đường xương đúng vị trí
- Đo từng tai qua đường khí
- Đo đường xương nếu cần
- Dùng Masking khi có chênh lệch >40 dB
- Kiểm tra Speech Reception Threshold (SRT) và Speech Discrimination (SD)
- Xuất & phân tích Audiogram
Các ứng dụng thực tế của máy đo thính lực
1. Bệnh viện – phòng khám Tai Mũi Họng
- Chẩn đoán bệnh lý tai giữa, tai trong
- Theo dõi sau phẫu thuật tai
- Khám tiền phẫu implant ốc tai
2. Trung tâm thính học – máy trợ thính
- Lập hồ sơ bệnh nhân
- Điều chỉnh máy trợ thính theo audiogram
- Đánh giá hiệu quả phục hồi
3. Trường học – sàng lọc trẻ em
- Phát hiện sớm giảm thính lực, chậm nói
4. Nhà máy – khu công nghiệp
- Đo định kỳ theo Thông tư Bộ Y Tế về Y tế lao động
5. Quân đội – công an
- Đánh giá ảnh hưởng tiếng súng, tiếng nổ
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Máy đo thính lực có cần hiệu chuẩn định kỳ không?
Có. Theo ASHA, cần:
Hiệu chuẩn hằng năm
Kiểm tra sinh học (biological check) mỗi ngày trước khi đo
2. Máy đo thính lực có dùng cho trẻ nhỏ được không?
Có. Tuy nhiên trẻ < 5 tuổi có thể cần phương pháp:
- VRA (Visual Reinforcement Audiometry)
- BOA (Behavioral Observation Audiometry)
3. Khi nào cần dùng Masking Noise?
Khi chênh lệch giữa hai tai >40 dB hoặc khi đo đường xương nghi ngờ có hiện tượng cross-hearing.
4. Có cần phòng cách âm khi đo không?
Rất cần, đặc biệt với các máy chẩn đoán & lâm sàng.
5. Máy đo thính lực có kết nối phần mềm không?
Hầu hết các model đời mới kết nối:
- Máy tính
- HIS/PACS
- Chính xác hóa lưu trữ – theo dõi
Máy đo thính lực là thiết bị quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh lý thính giác. Với nhu cầu ngày càng tăng tại Việt Nam (sàng lọc trẻ em, y tế lao động, máy trợ thính…), việc đầu tư một thiết bị đạt chuẩn quốc tế giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tối ưu hiệu quả kinh doanh cho các phòng khám – trung tâm thính học.
Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369
Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Số 20 lô E, Khu ĐTM Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, phường Hòa Hưng, TP HCM
Tài liệu tham khảo
- American Speech-Language-Hearing Association (ASHA). Pure-Tone Audiometry Guidelines.
- British Society of Audiology (BSA). Recommended Procedure – Pure Tone Air and Bone Conduction Threshold Measurement.
- ISO 8253-1:2010. Acoustics — Audiometric test methods.
- WHO (World Health Organization). World Report on Hearing, 2021.
- Katz J., Handbook of Clinical Audiology, 7th Edition.











