Liên hệ qua Zalo
Liên hệ qua Facebook
Liên hệ qua Whatsapp
Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS xl - Axcent
Hotline
Menu

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS xl - Axcent

👁️ 47 người đang xem sản phẩm này
(0 đánh giá của khách hàng)
Mã SP: 1765259549

Model: CETUS xl

Hãng: aXcent medical GmbH.

Xuất xứ: Đứ

Đơn vị bán: Quang Duong Med

Tình trạng: Còn Hàng

Danh mục: Monitor theo dõi bệnh nhân

Chính hãng
Hotline
Chat với
  • ĐẶC ĐIỂM:

    - Màn hình cảm ứng TFT LCD 15.6” hoặc 19” có thể chuyển đổi

    - Vỏ bằng chất liệu nhôm

    - Thiết kế không dùng quạt – phù hợp môi trường chăm sóc y tế yên tĩnh

    - Hiển thị 10 dạng sóng, hỗ trợ phân tích ECG 12 đạo trình

    - Tính toán hữu ích (Huyết động – Hemodynamic, Liều thuốc – Drug Dose, Oxy hóa máu – Oxygenation, Thông khí – Ventilation)

    - SpO₂ hỗ trợ chỉ số PVI và PI, đo tốt ở tưới máu thấp 0.2%

    - Tùy chọn module BISx của Aspect và module NMT

    - Kết nối CMS có dây/không dây, hỗ trợ giao thức HL7 với HIS

    - Âm báo SpO₂ có điều chỉnh tần số (Pitch Tone)

    - Cổng VGA xuất màn hình ngoài

    - Xem lại xu hướng dạng đồ thị & bảng (120 giờ)

    - Xem lại đầy đủ dạng sóng liên tục 48 giờ cho từng bệnh nhân

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    Màn hình

    - Màn hình cảm ứng TFT 15.6”

    - Độ phân giải: 1366 × 768

    - Số dạng sóng: 10 waveform

    KẾT NỐI I/O

    - LAN: 1 cổng RJ45

    - WLAN: IEEE 802.11b/g/n

    - USB: 2 cổng

    - SD: 1 khe SD card

    - VGA: 1 cổng

    - Ngõ ra: Nurse call, Defib Sync, Analog Output

    ECG:

    - Loại đạo trình: 3, 5, 12 đạo trình

    - Số kênh hiển thị sóng: 2, 7, hoặc 12

    - Độ nhạy hiển thị: 2.5 mm/mV (×0.25), 5 (×0.5), 10 (×1), 20 (×2)

    - Tốc độ quét: 6.25 / 12.5 / 25 / 50 mm/s

    - Chế độ chẩn đoán: 0.05–100 Hz

    - Chế độ theo dõi: 0.5–40 Hz

    - Chế độ phẫu thuật: 1–20 Hz

    - Chế độ lọc mạnh: 5–20 Hz

    - CMRR >100 dB

    - Lọc nhiễu 50/60 Hz

    - Trở kháng đầu vào >5 MΩ

    - Điện áp phân cực điện cực ±400 mV

    - Hồi phục đường nền <3 giây sau khử rung

    - Tín hiệu chuẩn 1 mV ±3%

    RESP:

    - Phương pháp: trở kháng điện lồng ngực

    - Tần số: 0–150 bpm

    - Đạo trình: I, II

    - 10 mức khuếch đại

    - Tốc độ quét: 6.25 / 12.5 / 25 mm/s

    - Trở kháng hô hấp: 0.5–5 Ω

    - Trở kháng nền: 500–4000 Ω

    Nhiệt độ:

    - Độ chính xác: ±0.1°C

    - Dải đo: 5–50°C

    - 2 kênh đo

    - Độ phân giải: 0.1°C

    - Thông số: T1, T2 và chênh lệch TD

    NIBP:

    - Phương pháp đo: Phương pháp đo giao động tự động

    - Chế độ vận hành: Thủ công, tự động, liên tục

    - Đơn vị đo: lựa chọn được mmHg/kPa

    - Thời gian đo điển hình: 20~40 s

    - Loại đo: Tâm thu, tâm trương, trung bình

    - Dải đo (mmHg)

    - Dải áp tâm thu:

    Người lớn 40 – 270

    Trẻ em 40 – 200

    Trẻ sơ sinh 40 -1 35

    - Dải áp tâm trương:

    Người lớn 10 - 210

    Trẻ em 10 - 150

    Trẻ sơ sinh 10 - 95

    - Dải áp trung bình:

    Người lớn 20 - 230

    Trẻ em 20 - 165

    Trẻ sơ sinh 20 - 105

    - Độ chính xác đo:

    ü Sai số trung bình tối đa: ±5 mmHg

    ü Độ chênh lệch tiêu chuẩn: 8 mmHg

    - Độ phân giải: 1 mmHg

    - Khoảng cách: 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút

    - Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép Dải áp suất đập: 0-280 mmHg

    Nhịp mạch (PR)

    - 30–254 bpm

    - Độ chính xác: ±2 bpm (không chuyển động), ±5 bpm (chuyển động)

    - 1 giây cập nhật

    SpO2:

    - Dài đo 0-100%

    - Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác: ±2% (70-100%, Người lớn/trẻ em); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh); 0-69%, chưa xác định

    - Tốc độ làm mới: 1s

    Masimo SET® SpO2 (lựa chọn thêm):

    - Dải đo: 0-100%, Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác: ±2% (70-100%, Người lớn/trẻ em, truyề dịch chậm, không chuyển động); ±3% (70-100%, Trẻ sơ sinh, không chuyển động); ±3% (70-100%, chuyển động, 0-69%, chưa xác định

    - Tốc độ làm tươi (mới): 1s

    IBP- Huyết áp xâm lấn ( lựa chọn thêm)

    - Kênh đo: 2, 4 hoặc 6 kênh

    - Dải đo: 0 tới 300 mmHg

    - PA: -6 tới 120 mmHg

    - CVP/RAP/LAP/ICP: -10 to 40 mmHg

    - Dải đo: P1/P2 -50 tới 300 mmHg

    - Độ phân giải: 1mmHg

    - Độ chính xác: ±2% hoặc ±1mmHg, theo giá trị nào lớn hơn (không có cảm biến)

    - Độ nhậy: 5uV/mmHg/V

    - Dải trở kháng đầu vào: 300 tới 3000 Ω

    Cung lượng tim – C.O. (Tùy chọn)

    - Phương pháp: Pha loãng nhiệt

    - Phạm vi: CO: 0,2 đến 20 L/phút

    - TB: 23 đến 45 °C

    - T1: -1 đến 27 °C

    - Độ chính xác: CO: ±5% hoặc ±0,1 L/phút,

    - tùy theo giá trị nào lớn hơn TB, T1: ±0,5°C

    - (không có cảm biến)

    CO₂ Mainstream chuẩn (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0–19,7%, 150 mmHg hoặc 0–20 kPa

    - Độ phân giải: 0,1 mmHg

    Độ chính xác đo CO₂:

    - 0–40 mmHg: ±2 mmHg

    - 41–70 mmHg: ±5% giá trị đo

    - 71–100 mmHg: ±8% giá trị đo

    - 101–150 mmHg: ±10% giá trị đo

    - Tần số thở: 3–150 bpm

    - Độ chính xác tần số thở: 1% ±1 bpm

    - Thời gian khởi động: đạt 97% trong 8 giây, đạt độ chính xác đầy đủ trong 20 giây

    CO₂ Sidestream chuẩn (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0–20% (0–150 mmHg)

    Độ chính xác:

    - <5,0% CO₂: ±2 mmHg

    - 5,0% CO₂: <6% giá trị đo

    - Tần số thở: 2–150 bpm

    - Độ chính xác tần số thở: 1% ±1 bpm

    - Thời gian khởi động: đạt 97% trong 45 giây, đạt độ chính xác đầy đủ trong 10 phút

    - Thời gian sườn lên (Rise time t10–90%): khoảng 100 ms khi lưu lượng 100 ml/phút, bẫy nước người lớn, dây lấy mẫu 1,5 m

    - Thời gian trễ: <3 giây khi lưu lượng 100 ml/phút, bẫy nước người lớn, dây lấy mẫu 1,5 m

    Phasein ISA – CO₂ Sidestream (Tùy chọn)

    - Thời gian khởi động: đạt độ chính xác đầy đủ trong 10 giây

    - Lưu lượng lấy mẫu: 50 ml/phút (±10 ml/phút)

    - Dải đo: 0–25%

    Độ chính xác:

    - 0–15%: ±0,2% giá trị đo

    - 15–25%: không xác định

    - Thời gian sườn lên (Rise time): 200 ms, điển hình ở lưu lượng 50 ml/phút

    - Tổng thời gian đáp ứng: trong vòng 3 giây (với dây Nomoline 2 m)

    - Dải tần số thở AWRR: 0–150 bpm

    - Độ chính xác AWRR: ±1 nhịp thở

    Phasein IRMA™ – CO₂ Mainstream (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0–25%

    Độ chính xác:

    - 0–15%: ±0,2% giá trị đo

    - 15–25%: không xác định

    - Thời gian khởi động: đạt độ chính xác đầy đủ trong 10 giây

    - Dải AWRR: 0–150 bpm

    - Độ chính xác AWRR: ±1 nhịp thở

    Phasein IRMA™ AX+ – Đa khí Mainstream (Tùy chọn)

    - Khí đo: CO₂, N₂O, HAL, ISO, ENF, SEV, DES với khả năng nhận dạng thuốc mê tự động

    - Thời gian khởi động: đạt độ chính xác đầy đủ trong 20 giây đối với IRMA AX+

    Độ chính xác CO₂:

    - 0–10%: ±(0,2% + 2% giá trị đo)

    - 0–15%: ±(0,3% + 2% giá trị đo)

    Độ chính xác N₂O:

    - 0–100%: ±(2% + 2% giá trị đo)

    HAL, ISO, ENF:

    - 0–8%: ±(0,15% + 5% giá trị đo)

    SEV:

    - 0–10%: ±(0,15% + 5% giá trị đo)

    DES:

    - 0–22%: ±(0,15% + 5% giá trị đo)

    - Thời gian nhận dạng thuốc mê: <20 giây (thường <10 giây)

    - Dải AWRR: 0–150 bpm

    - Độ chính xác AWRR: ±1 bpm

    - Thời gian ngưng thở (Apnea time): 20–60 giây

    Module Aspect BISx (Tùy chọn)

    Các thông số đo:

    - BC: 0–30 (chỉ giới hạn trong trường hợp dùng kèm cảm biến ngoài với module BIS)

    - EMG: 30–55 dB (biểu đồ cột), biên độ từ 30–80 dB (đồ thị xu hướng)

    - BIS: 0–100

    - SQI: 0–100%

    - SR: 0–100%

    - SEF: 0,5–30 Hz

    - TP: 40–100 dB

    Đo EEG:

    - Trở kháng đầu vào >5 MΩ

    - Nhiễu (RTI) <2 µV (0,25–50 Hz)

    - Dải tín hiệu đầu vào: ±1 mV

    - Băng thông EEG: 0,25–110 Hz

    NMT – Stimpod NMS 450X (Tùy chọn)

    Các mức dòng kích thích:

    - Định vị thần kinh (Nerve Locating): 0,0–5,0 mA

    - Dò thần kinh (Nerve Mapping): 0–20 mA

    - Theo dõi NMT: 0–80 mA

    Trở kháng tải (Load Impedance):

    - Nerve Locating: 0–20 kΩ (100 V)

    - Nerve Mapping: 0–20 kΩ (400 V)

    - NMT Monitoring: 0–5 kΩ (400 V)

    Chế độ kích thích (Stimulating Modes):

    - TOF (Train-of-Four)

    - DB (Double Burst)

    - PTC (Post-Tetanic Count)

    - SMC (Supra Maximal Current)

    - TET (Tetanus)

    - Twitch (1 Hz, 2 Hz, 5 Hz)

    - Auto (Tự động thay đổi tùy theo độ sâu phong bế thần kinh)

    Máy in nhiệt (Lựa chọn thêm)

    - Lắp bên trong máy, kiểu in dãy điểm nhiệt

    - Độ phân giải chiều ngang: 16 điểm/mm (tốc độ chạy trên giấy 25 mm/s)

    - Độ phân giải chiều dọc: 8 điểm/mm

    - Tốc độ chạy giấy: 25 mm/s, 50 mm/s

    - Số kệnh dạng sóng: 3

    Môi trường hoạt động:

    - Nguồn: AC 100–250 V, 50/60 Hz

    - Nhiệt độ môi trường: 5–40°C

    - Độ ẩm: <80%

    - Đối tượng bệnh nhân: Người lớn, trẻ em, sơ sinh

    - Thời gian chạy pin dự phòng:

    • Chuẩn: 2–3 giờ (2.600 mAh)

    • Tùy chọn: 3–5 giờ (4.800 mAh)

    CẤU HÌNH VÀ PHỤ KIỆN:

    - Máy chính: 01 cái

    - Cáp ECG: 01 bộ

    - Miếng dán điện tim: 01 bộ

    - Đầu dò SPO2: 01 bộ

    - Bộ đo huyết áp: 01 bộ

    - Cảm biến nhiệt độ: 01 cái

    - Dây nguồn: 01 cái

    - Vòng bít: 01 bộ

    - Hướng dẫn sử dụng: 1 bộ

    Để mua hàng nhanh nhất, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369

    Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam

    Hotline: 096.55.88.369

    Website: https://quangduongmed.com

    VPHNÔ 20 Lô E Khu ĐTM Đại Kim, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội

    VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hoà Hưng, TP Hồ Chí Minh

  • 0 đánh giá cho sản phẩm Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS xl - Axcent

    Đánh giá sản phẩm

    Email của bạn sẽ không được công khai.

Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
Chính hãng
Hotline
Chat với
Vận chuyển
An toàn và nhanh chóng
Giá Tốt
Mức giá cạnh tranh trên thị trường
Sản Phẩm
Gần 1000 sản phẩm sẵn sàng phụng sự
Hỗ trợ
Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp
Nhập Email để nhận thông tin khuyến mãi từ Quang Dương