
Đọc thêm
Thị trường máy xét nghiệm miễn dịch tại Việt Nam
1.Tình hình nhu cầu & xu hướng
Ở Việt Nam, phòng xét nghiệm – từ phòng khám, bệnh viện tuyến huyện đến bệnh viện lớn – ngày càng đặt mạnh việc tự động hóa và nâng cao độ nhạy xét nghiệm miễn dịch. Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể, hormone, marker ung thư, viêm nhiễm… trở thành nhu cầu thiết yếu.
Theo dữ liệu nhà sản xuất như Genrui, thiết bị miễn dịch FIA/TRFIA giúp “loại bỏ nhiễu nền fluorescence và nâng cao độ nhạy – độ đặc hiệu”
Điều này phù hợp với xu hướng quốc tế: xét nghiệm miễn dịch tự động giúp chẩn đoán sớm, theo dõi điều trị và tầm soát bệnh lý hiệu quả.
2. Tiêu chí đánh giá khi chọn máy miễn dịch
Khi lựa chọn máy xét nghiệm miễn dịch, các phòng lab thường xem xét:
- Công nghệ dùng (fluorescence, chemiluminescence, TRFIA) → quyết định độ nhạy và thời gian trả kết quả.
- Số kênh / công suất mẫu/giờ → phù hợp quy mô xét nghiệm.
- Tính năng tự động hóa (random access, STAT mẫu cấp cứu) & kết nối với hệ thống LIS/HIS.
- Danh mục xét nghiệm tương thích (hormone, ung thư, nhiễm trùng…) và hỗ trợ thuốc thử.
- Kích thước & chi phí đầu tư + vận hành.
- Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và khả năng mở rộng tại Việt Nam.
Công nghệ xét nghiệm miễn dịch phổ biến
1. ELISA
Là phương pháp cổ điển dùng enzyme-substrate để phát màu, thường dùng ở phòng lab nhỏ. Thời gian lâu hơn, tự động hóa ít hơn, độ nhạy thấp hơn các công nghệ mới.
2. Fluorescence Immunoassay (FIA) / Time-Resolved Fluorescence Immunoassay (TRFIA) / Chemiluminescence Immunoassay (CLIA/ECLIA)
- FIA/TRFIA: dùng huỳnh quang/huỳnh quang phân giải theo thời gian, giúp loại bỏ nhiễu và nâng cao độ nhạy. Ví dụ: FA30 của Genrui là “time-resolved immunofluorescence” với 12 kênh. genrui-bio.com+1
- CLIA/ECLIA: dùng tín hiệu hóa phát quang hoặc điện hóa phát quang, rất phổ biến trong bệnh viện lớn.
Các công nghệ hiện đại này cho thời gian trả kết quả nhanh, phù hợp xét nghiệm khối lượng lớn và yêu cầu cao về độ chính xác.
Top 5 dòng máy xét nghiệm miễn dịch được ưa chuộng năm 2025
Dưới đây là các model đang phổ biến tại Việt Nam, mỗi model phù hợp với một phân khúc sử dụng khác nhau từ phòng khám nhỏ đến trung tâm xét nghiệm lớn.
1. Genrui FA30
Công nghệ: TRFIA (Time-Resolved Fluorescence Immunoassay) 12 kênh, phòng xét nghiệm cỡ trung.
Thông số nổi bật: xử lý khoảng 30 mẫu/ngày (theo nhà sản xuất) — phù hợp phòng xét nghiệm vừa.
Danh mục xét nghiệm đa dạng: nội tiết, ung thư, tim mạch, viêm…
Ưu điểm: tự động hóa, kiểm soát nhiệt độ từng kênh, giao diện hiện đại.
Nhược điểm: Dung lượng mẫu thấp hơn so với hệ thống lớn; phù hợp phân khúc trung bình.

2. Anbio AF-100
Công nghệ: Immunofluorescence Analyzer (FIA), điểm-of-care (POCT) kiểu single-channel.
Thông số: có khả năng đến 240 xét nghiệm/giờ, lưu trữ ~8.000 kết quả.
Phù hợp: phòng khám, điều trị cấp cứu, xét nghiệm nhanh tại cơ sở y tế tuyến dưới.
Ưu điểm: nhỏ gọn, kết quả nhanh (3-15 phút)
Nhược điểm: Single-channel nên khả năng xét nghiệm cùng lúc nhiều loại thấp hơn; không phù hợp khối lượng mẫu lớn.
.png)
3. Anbio AF-1200
Công nghệ: Fluorescence Immunoassay Analyzer, 12 kênh, tiêu chuẩn POCT nhưng hướng tới công suất lớn hơn AF-100.
Thông số: tốc độ ~240 xét nghiệm/giờ, hỗ trợ nhiều loại mẫu, màn hình 10,1″.
Phù hợp: phòng xét nghiệm vừa lớn hoặc bệnh viện nhỏ cần linh hoạt và công suất tăng.
Ưu điểm: đa kênh, vừa POCT vừa lab; thời gian phản hồi nhanh (3-15 phút)
Nhược điểm: Chi phí đầu tư và vận hành cao hơn AF-100.

4. Norman FI1000
Công nghệ: Immunofluorescence Quantitative Analyzer, single channel, phù hợp cho phòng khám nhỏ và xét nghiệm chuyên biệt.
Thông số: mẫu dùng huyết thanh/máu toàn phần, thời gian 5-15 phút.
Ưu điểm: chi phí thấp, nhỏ gọn.
Nhược điểm: kênh đơn, công suất hạn chế, danh mục xét nghiệm có thể không đa dạng như các model lớn hơn.
5. Norman FI1200
Công nghệ: Immunofluorescence Quantitative Analyzer, 12 kênh.
Thông số: công suất ~140 xét nghiệm/giờ (theo giấy tờ nhà sản xuất)
Phù hợp: phòng xét nghiệm vừa đến lớn, cần thiết bị đa kênh để tăng năng suất.
Ưu điểm: nhiều kênh, phù hợp tăng khối lượng mẫu.
Nhược điểm: so với các hệ thống cao cấp tự động hóa sâu hơn thì vẫn có hạn chế.
.png)
Bảng so sánh nhanh các dòng máy xét nghiệm miễn dịch được ưa chuộng nhất hiện nay (2025)
| Model | Phân khúc sử dụng | Số kênh | Thời gian trả kết quả | Ưu điểm nổi bật | Nhược điểm chính |
|---|---|---|---|---|---|
| FA30 | Phòng xét nghiệm vừa | 12 kênh | ~3-10 phút (tùy xét nghiệm) | Đa test, TRFIA, tốt cho xét nghiệm đa chỉ tiêu | Công suất thấp hơn các hệ lớn |
| AF100 | Phòng khám / POCT | 1 kênh | 3 - 15 phút | Siêu nhanh, nhỏ gọn, dễ vận hành | Hạn chế kênh xét nghiệm đa loại |
| AF1200 | Phòng xét nghiệm vừa–lớn | 12 kênh | 3 - 15 phút | Công suất lớn hơn AF-100, phù hợp tăng mẫu | Chi phí đầu tư & vận hành cao hơn |
| FI1000 | Phòng khám chuyên biệt | 1 kênh | 5-15 phút | Chi phí thấp, phù hợp xét nghiệm đơn giản | Danh mục xét nghiệm & kênh giới hạn |
| FI1200 | Phòng xét nghiệm vừa–lớn | 12 kênh | ~140 tests/h | Mở rộng công suất, phù hợp xét nghiệm tăng | Tự động hóa có thể chưa bằng hệ cao cấp |
Lưu ý khi đầu tư & vận hành máy xét nghiệm miễn dịch
- Xác định khối lượng mẫu/ngày rõ ràng để chọn số kênh và công suất máy cho phù hợp.
- Đảm bảo danh mục xét nghiệm của máy phù hợp với nhu cầu: hormone, viêm, ung thư, nội tiết… Ví dụ FA30 có danh mục rất đa dạng.
- Kiểm tra khả năng kết nối LIS/HIS, tính năng STAT và random-access để hỗ trợ vận hành.
- Xem xét chi phí dài hạn: thuốc thử, bảo trì, linh kiện thay thế.
- Phù hợp không gian & môi trường lắp đặt: máy lớn cần diện tích, nguồn điện ổn định.
- Đào tạo kỹ thuật viên: Các máy hiện đại có giao diện cảm ứng, tự động hóa nhiều bước, nhân viên cần được đào tạo bài bản.
- Xem xét dịch vụ hỗ trợ tại Việt Nam: bảo trì, linh kiện, bảo hành.
- Định kỳ kiểm chất lượng (QC), hiệu chuẩn máy và quản lý sai số để đảm bảo độ tin cậy kết quả y khoa.
FAQs – Câu hỏi thường gặp
1. Một phòng khám nhỏ nên chọn dòng máy miễn dịch nào?
Nếu mẫu xét nghiệm hàng ngày không nhiều và diện tích nhỏ, có thể chọn dòng mini như AF-100 hoặc một máy miễn dịch POCT.
2. Máy miễn dịch có thay thế được máy sinh hóa không?
Không – Máy miễn dịch và máy sinh hóa phục vụ các nhóm xét nghiệm khác nhau, nên cần kết hợp hai hệ thống để xét nghiệm toàn diện.
3. Có cần hiệu chuẩn định kỳ máy miễn dịch không?
Có – Để đảm bảo độ chính xác và ổn định kết quả, cần kiểm tra chất lượng định kỳ, hiệu chuẩn hóa chất và duy trì bảo dưỡng.
4. Công nghệ ECL có gì khác so với ELISA?
ECL là kỹ thuật cao hơn, sử dụng điện hóa phát quang nên có độ nhạy rất cao và trả kết quả nhanh hơn nhiều so với ELISA truyền thống.
5. Khi nào nên nâng cấp từ máy nhỏ lên máy lớn?
Khi số lượng mẫu tăng nhiều, yêu cầu trả kết quả nhanh hơn, hoặc danh mục xét nghiệm mở rộng – lúc đó cần đầu tư hệ thống lớn hơn để đáp ứng.
Năm 2025, với sự phát triển nhanh của xét nghiệm miễn dịch tại Việt Nam, việc lựa chọn đúng dòng máy xét nghiệm miễn dịch đóng vai trò chiến lược. Nếu bạn là phòng khám nhỏ hoặc xét nghiệm chuyên biệt, model như AF-100 hoặc FI1000 có thể phù hợp. Nếu bạn là phòng xét nghiệm vừa hoặc bệnh viện nhỏ cần đa chỉ tiêu và công suất tăng, FA30 hoặc AF-1200/FI1200 là lựa chọn cân nhắc.
Việc đầu tư đúng giúp nâng cao năng lực xét nghiệm, cải thiện chất lượng chẩn đoán và nâng uy tín chuyên môn của cơ sở y tế.
Liên hệ ngay để được demo miễn phí và nhận báo giá ưu đãi đặc biệt
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Ô 20 Lô E Khu ĐTM Đại Kim, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hoà Hưng, TP Hồ Chí Minh
Tài liệu tham khảo
- Genrui Biotech Inc. “Quantitative Immunoassay Analyzer FA30 – Product Overview.”
- Anbio “AF-100 Fluorescence Immunoassay Analyzer – Product Description.”
- Anbio “AF-1200 Fluorescence Immunoassay Analyzer – Product Specification.”
- Norman Biological “FI1000 / FI1200 Immunofluorescence Quantitative Analyzer – Specification.”
- Genrui Biotech Inc. “IVD Solutions – Immunoassay Product Range.”












