Liên hệ qua Zalo
Liên hệ qua Facebook
Liên hệ qua Whatsapp
Monitor theo dõi bệnh nhân PAVO - Axcent
Hotline
Menu

Monitor theo dõi bệnh nhân PAVO - Axcent

👁️ 6 người đang xem sản phẩm này
(0 đánh giá của khách hàng)
Mã SP: 1765260462

Model: PAVO

Hãng: aXcent medical GmbH.

Xuất xứ: Đức

Đơn vị bán: Quang Duong Med

Tình trạng: Còn Hàng

Danh mục: Monitor theo dõi bệnh nhân

Chính hãng
Hotline
Chat với
  • ĐẶC ĐIỂM:

    - Màn hình màu TFT 8 inch, hình ảnh rõ nét, hiển thị chữ to, màu sắc tùy chỉnh, dễ đọc ở khoảng cách xa.

    - Thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, dễ dàng mang theo và bố trí tại nhiều khu vực, được sử dụng cho mọi đối tượng: Người lớn – Nhi – Sơ sinh.

    - Cấu hình thông số linh hoạt, phù hợp nhiều môi trường lâm sàng bao gồm 2 chế độ hoạt động: đo nhanh (Spot-check) và theo dõi liên tục.

    - Kết nối CMS có dây/không dây, hỗ trợ chuẩn HL7 kết nối HIS/EMR.

    - Hỗ trợ in nhiệt ghi nhận dữ liệu trực tiếp.

    - Lưu & xem lại dạng sóng sinh hiệu lên đến 48 giờ cho từng bệnh nhân.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    - Điện áp đầu vào: 100-240V~, 50/60Hz

    - Dòng điện đầu vào: 1.0-0.5A

    - Nguồn điện bên trong: Pin lithium-ion

    - Dung lượng: 2600mAh

    - Kích thước (DxRxC): 175×275×175mm

    - Màn hình: TFT LCD màu 8.4 inch, 600×800 pixels

    - Loa: Âm thanh cảnh báo (45 ~ 85dB), âm thanh nhấn phím, âm thanh QRS, âm thanh PR

    - Độ trễ cảnh báo Tắt hoặc 1 giây, 2 giây, 3 giây, 4 giây, 5 giây, 6 giây, 7 giây, 8 giây; tùy thuộc vào cấu hình; mặc định là 4 giây.

    - Thời gian tạm dừng 1 phút, 2 phút, 3 phút, 4 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút hoặc vô hạn; tùy thuộc vào cấu hình; mặc định là 2 phút.

    - Nhiệt độ vận hành: 0 – 40 °C

    - Độ ẩm: 15 – 85% RH

    ECG

    - Chế độ đạo trình: 3 đạo trình (I, II, III), 5 đạo trình (I, II, III, aVR, aVL, aVF, V)

    - Độ nhạy hiển thị: 2.5 mm/mV (×0.25), 5 mm/mV (×0.5), 10 mm/mV (×1.0), 20 mm/mV (×2.0)

    - Tốc độ quét sóng: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s

    - Băng thông:

    + Chế độ chẩn đoán: 0.05 Hz – 100 Hz

    + Chế độ monitor: 0.5 Hz – 40 Hz

    + Chế độ phẫu thuật: 1 Hz – 20 Hz

    + Chế độ lọc mạnh: 5 Hz – 20 Hz, CMRR >100 dB

    - Bộ lọc Notch: 50/60 Hz, bật/tắt được

    - Trở kháng đầu vào vi sai: >5 MΩ

    - Điện áp phân cực điện cực: ±400 mV

    - Thời gian phục hồi baseline: <3 giây sau sốc điện (chế độ monitor và phẫu thuật)

    - Tín hiệu hiệu chuẩn: 1 mV (peak-to-peak), sai số ±3%

    RESP

    - Phương pháp đo: Điện trở lồng ngực

    - Tần số hô hấp: 0 – 150 nhịp/phút

    - Dẫn đo: Lead I, Lead II

    - Độ khuếch đại sóng: ×0.25, ×0.5, ×1, ×2

    - Dải trở kháng hô hấp: 0.5 – 5 Ω

    - Trở kháng nền: 500 – 4000 Ω

    - Mức khuếch đại: 10 cấp

    - Tốc độ quét sóng: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s

    TEMP

    - Phương pháp đo: Cảm biến nhiệt điện trở

    - Dải đo: 5 – 50 °C (41 – 122 °F)

    - Độ phân giải: 0,1 °C

    - Độ chính xác đo: ±0,1 °C

    NIBP

    - Phương pháp đo: Dao động kế

    - Chế độ vận hành: Thủ công, tự động, liên tục

    - Đơn vị đo: mmHg hoặc kPa

    - Thời gian đo tiêu chuẩn: 20~40s

    - Các chỉ số đo: Huyết áp tâm thu, Huyết áp tâm trương, Huyết áp trung bình

    - Phạm vi đo huyết áp tâm thu:

    + Người lớn: 40 – 270 mmHg

    + Trẻ em: 40 – 230 mmHg

    + Sơ sinh: 40 – 135 mmHg

    - Phạm vi đo huyết áp tâm trương:

    + Người lớn: 10 – 210 mmHg

    + Trẻ em: 10 – 150 mmHg

    + Sơ sinh: 10 – 100 mmHg

    - Phạm vi đo huyết áp trung bình:

    + Người lớn: 20 – 230 mmHg

    + Trẻ em: 20 – 165 mmHg

    + Sơ sinh: 20 – 110 mmHg

    - Sai số trung bình tối đa: ±5 mmHg

    - Độ lệch chuẩn tối đa: 8 mmHg

    - Độ phân giải: 1 mmHg

    - Khoảng thời gian đo tự động: 1,2,3,4,5,10,15,30,60,90,120, 180, 240, 480 phút

    - Bảo vệ quá áp: Kết hợp phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép

    - Dải áp suất vòng bit: 0 – 280 mmHg

    SPO₂ tiêu chuẩn

    - Dải đo: 0 – 100%

    - Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác:

    + Người lớn / Trẻ em: ±2% (70 – 100%)

    + Sơ sinh: ±3% (70 – 100%)

    + 0-69%: không quy định

    + Tốc độ làm mới dữ liệu: 1 giây

    Nhiệt kế hồng ngoại (Tùy chọn)

    - Dải hiển thị: 34 – 42,2 °C (93,2 – 108 °F)

    - Nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 – 40 °C (50 – 104 °F)

    - Độ chính xác theo dải nhiệt độ hiển thị: Từ 35 – 42,2 °C: ±0,2 °C (±0,4 °F);

    Từ 34 – <35 °C: ±0,3 °C (±0,5 °F)

    Masimo SPO₂ (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0 – 100%

    - Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác:

    + Người lớn / Trẻ em (70 – 100%): ±2% (không chuyển động, tín hiệu yếu)

    + Sơ sinh (70 – 100%): ±3% (không chuyển động)

    + Mọi đối tượng (70 – 100%): ±3% (có chuyển động)

    + Từ 0 – 69%: không quy định

    - Tốc độ cập nhật dữ liệu: 1 giây

    Cảm biến CO₂ Phasein IRMA™ Sidestream (Tùy chọn)

    - Thời gian khởi động: Đạt độ chính xác tối đa trong 10 giây

    - Lưu lượng lấy mẫu: 50 ml/phút (±10 ml/phút)

    - Độ chính xác: ±(0,2% + 2% giá trị đo được)

    - Dải đo: 0 – 15%

    - Thời gian tăng đáp ứng: 200 ms (điển hình tại lưu lượng 50 ml/phút)

    - Tổng thời gian đáp ứng: ≤ 3 giây (với dây hút mẫu Momoline dài 2 m)

    - Dải đo nhịp thở (AWRR): 0 – 150 nhịp/phút

    - Độ chính xác nhịp thở (AWRR): ±1 nhịp

    Cảm biến CO₂ Phasein IRMA™ Mainstream (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0 – 15%

    - Thời gian khởi động: Đạt độ chính xác tối đa trong 10 giây

    - Độ chính xác: ± (0,2% + 2% giá trị đo được)

    - Dải đo nhịp thở (AWRR): 0 – 150 nhịp/phút

    - Độ chính xác nhịp thở: ±1 nhịp

    Máy in nhiệt (Tùy chọn)

    - Loại: Tích hợp, in chấm nhiệt

    - Độ phân giải ngang: 16 chấm/mm (ở tốc độ giấy 25 mm/s)

    - Độ phân giải dọc: 8 chấm/mm

    - Tốc độ giấy: 25 mm/s, 50 mm/s

    - Số kênh sóng hiển thị: 3 kênh

    Tùy chọn thêm:

    - Màn hình cảm ứng

    - Pin 5200mAh hoặc 7800mAh

    - Dải áp suất vòng bit: 0 – 280 mmHg

    SPO₂ tiêu chuẩn

    - Dải đo: 0 – 100%

    - Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác:

    + Người lớn / Trẻ em: ±2% (70 – 100%)

    + Sơ sinh: ±3% (70 – 100%)

    + 0-69%: không quy định

    + Tốc độ làm mới dữ liệu: 1 giây

    Nhiệt kế hồng ngoại (Tùy chọn)

    - Dải hiển thị: 34 – 42,2 °C (93,2 – 108 °F)

    - Nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 – 40 °C (50 – 104 °F)

    - Độ chính xác theo dải nhiệt độ hiển thị: Từ 35 – 42,2 °C: ±0,2 °C (±0,4 °F);

    Từ 34 – <35 °C: ±0,3 °C (±0,5 °F)

    Masimo SPO₂ (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0 – 100%

    - Độ phân giải: 1%

    - Độ chính xác:

    + Người lớn / Trẻ em (70 – 100%): ±2% (không chuyển động, tín hiệu yếu)

    + Sơ sinh (70 – 100%): ±3% (không chuyển động)

    + Mọi đối tượng (70 – 100%): ±3% (có chuyển động)

    + Từ 0 – 69%: không quy định

    - Tốc độ cập nhật dữ liệu: 1 giây

    Cảm biến CO₂ Phasein IRMA™ Sidestream (Tùy chọn)

    - Thời gian khởi động: Đạt độ chính xác tối đa trong 10 giây

    - Lưu lượng lấy mẫu: 50 ml/phút (±10 ml/phút)

    - Độ chính xác: ±(0,2% + 2% giá trị đo được)

    - Dải đo: 0 – 15%

    - Thời gian tăng đáp ứng: 200 ms (điển hình tại lưu lượng 50 ml/phút)

    - Tổng thời gian đáp ứng: ≤ 3 giây (với dây hút mẫu Momoline dài 2 m)

    - Dải đo nhịp thở (AWRR): 0 – 150 nhịp/phút

    - Độ chính xác nhịp thở (AWRR): ±1 nhịp

    Cảm biến CO₂ Phasein IRMA™ Mainstream (Tùy chọn)

    - Dải đo: 0 – 15%

    - Thời gian khởi động: Đạt độ chính xác tối đa trong 10 giây

    - Độ chính xác: ± (0,2% + 2% giá trị đo được)

    - Dải đo nhịp thở (AWRR): 0 – 150 nhịp/phút

    - Độ chính xác nhịp thở: ±1 nhịp

    Máy in nhiệt (Tùy chọn)

    - Loại: Tích hợp, in chấm nhiệt

    - Độ phân giải ngang: 16 chấm/mm (ở tốc độ giấy 25 mm/s)

    - Độ phân giải dọc: 8 chấm/mm

    - Tốc độ giấy: 25 mm/s, 50 mm/s

    - Số kênh sóng hiển thị: 3 kênh

    Tùy chọn thêm:

    - Màn hình cảm ứng

    - Pin 5200mAh hoặc 7800mAh

    CẤU HÌNH VÀ PHỤ KIỆN:

    Máy chính: 01 cái

    Cáp ECG: 01 bộ

    Đầu dò SPO2: 01 bộ

    Vòng bít: 01 bộ

    Hướng dẫn sử dụng: 1 bộ

    Máy chính: 01 cái

    Cáp ECG: 01 bộ

    Đầu dò SPO2: 01 bộ

    Vòng bít: 01 bộ

    Hướng dẫn sử dụng: 1 bộ

    Để mua hàng nhanh nhất, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369

    Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam

    Hotline: 096.55.88.369

    Website: https://quangduongmed.com

    VPHNÔ 20 Lô E Khu ĐTM Đại Kim, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội

    VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hoà Hưng, TP Hồ Chí Minh

  • 0 đánh giá cho sản phẩm Monitor theo dõi bệnh nhân PAVO - Axcent

    Đánh giá sản phẩm

    Email của bạn sẽ không được công khai.

Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
Chính hãng
Hotline
Chat với
Vận chuyển
An toàn và nhanh chóng
Giá Tốt
Mức giá cạnh tranh trên thị trường
Sản Phẩm
Gần 1000 sản phẩm sẵn sàng phụng sự
Hỗ trợ
Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp
Nhập Email để nhận thông tin khuyến mãi từ Quang Dương