Trong thực hành lâm sàng, ba dòng thiết bị đo chức năng hô hấp được sử dụng phổ biến nhất là Spirometer, Body Plethysmography và DLCO. Mỗi loại mang một vai trò riêng biệt và không thể thay thế cho nhau, tạo thành một hệ sinh thái kiểm tra hô hấp hoàn chỉnh. Theo báo cáo GOLD 2024, việc kết hợp spirometry và DLCO giúp nâng cao đáng kể độ chính xác trong phân giai đoạn COPD cũng như tiên lượng tử vong.

Giới thiệu chi tiết ba dòng máy đo chức năng hô hấp chính
1. Spirometer – Nền tảng chẩn đoán rối loạn thông khí
Spirometer là thiết bị phổ biến nhất trong PFT, được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán COPD và hen phế quản theo GOLD 2024 và GINA 2024. Thiết bị đo lưu lượng – thể tích khí trong quá trình hít vào và thở ra mạnh, tạo ra các chỉ số quan trọng như FEV1, FVC, FEV1/FVC, PEF và các thông số dưới đường cong (FEF25–75…).
Spirometry là xét nghiệm đầu tiên và bắt buộc khi tầm soát, phân loại và theo dõi bệnh lý tắc nghẽn. Một báo cáo của National Institutes of Health (NIH, USA) chỉ ra rằng spirometry có thể phát hiện sớm bất thường đường thở ngay cả khi bệnh nhân chưa có triệu chứng, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong phòng ngừa tiến triển COPD. Không chỉ vậy, spirometry còn giúp đánh giá đáp ứng phế quản (Bronchodilator Test), xác định tình trạng co thắt phế quản và hỗ trợ quyết định điều chỉnh điều trị theo phác đồ GINA.
Ưu điểm
- Giá thành thấp và dễ triển khai
- Thích hợp cho phòng khám, bệnh viện tuyến cơ sở
- Tầm soát số lượng lớn bệnh nhân
Hạn chế
- Không đo được TLC, RV
- Không đánh giá được khả năng trao đổi khí (DLCO)
- Không phân biệt chính xác hạn chế “thật” và hạn chế do cơ chế tắc nghẽn

2. Body Plethysmography – Tiêu chuẩn vàng trong đo thể tích phổi
Body Plethysmography (hay Body Box) là thiết bị đo TLC – Total Lung Capacity, RV – Residual Volume và Raw – Airway Resistance một cách chính xác nhất. Theo ATS/ERS 2022 Lung Volume Guidelines, Body Plethysmography là “gold standard trong đo thể tích phổi toàn phần bởi không chịu ảnh hưởng từ rò khí ngoại vi và sự thay đổi cơ sinh học lồng ngực”.
Body Box có khả năng đánh giá rối loạn dạng hạn chế và tắc nghẽn phức tạp mà spirometry không thể thực hiện. Cụ thể, trong COPD dạng khí phế thũng (emphysema), bệnh nhân có thể có FEV1/FVC giảm nhưng dung tích cặn RV tăng cao bất thường – dấu hiệu của air trapping. Ngược lại, bệnh nhân xơ phổi thường có TLC giảm nhưng FEV1/FVC lại bình thường hoặc tăng. Chỉ Body Plethysmography mới phân biệt rõ hai tình trạng này. Các nghiên cứu công bố trên European Respiratory Journal cho thấy Body Box giúp phân loại chính xác rối loạn thông khí hỗn hợp và đánh giá đáp ứng giãn phế quản trên Raw – điều mà spirometry không làm được.
Ưu điểm
- Đo thể tích phổi toàn phần chính xác nhất
- Phân biệt tắc nghẽn – hạn chế – hỗn hợp
- Đánh giá “air trapping” và tình trạng phổi giãn căng
Hạn chế
- Giá cao
- Kích thước lớn, yêu cầu phòng chuyên dụng
- Cần kỹ thuật viên được đào tạo theo tiêu chuẩn ATS
3. DLCO – Đánh giá khả năng khuếch tán khí
DLCO (Diffusing Capacity for Carbon Monoxide) đo khả năng trao đổi khí qua màng phế nang – mao mạch. Đây là xét nghiệm có giá trị cao trong bệnh mô kẽ phổi (ILD), xơ phổi, COPD tiến triển, bệnh lý do thuốc và hậu COVID.
Theo công bố của ATS/ERS 2017 trong “Standardization of Single-Breath Carbon Monoxide Uptake in the Lung”, DLCO là xét nghiệm chính xác nhất trong việc đánh giá diện tích khuếch tán và áp lực mạch phổi. Giảm DLCO là dấu hiệu quan trọng của tổn thương mô kẽ ngay cả khi FEV1/FVC vẫn bình thường. Nhiều nghiên cứu cho thấy DLCO có tương quan chặt chẽ với mức độ xơ hóa phổi trong HRCT, giúp dự đoán tiên lượng và đáp ứng điều trị trong bệnh xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF).
Ưu điểm
- Đánh giá khả năng trao đổi khí mà spirometry không đo được
- Phát hiện sớm bệnh mô kẽ
- Cần thiết trong đánh giá trước phẫu thuật phổi
Hạn chế
- Yêu cầu bệnh nhân hợp tác tốt
- Cần hiệu chuẩn khí chuẩn định kỳ
- Không cung cấp thông tin về dung tích phổi (cần Body Box kết hợp)
Bảng so sánh chuyên sâu 3 dòng máy đo chức năng hô hấp
| Tiêu chí | Spirometer | Body Plethysmography | DLCO |
|---|---|---|---|
| Yếu tố đánh giá | Lưu lượng – thể tích | Thể tích toàn phần – Raw | Khuếch tán phế nang – mao mạch |
| Ưu điểm chính | Tầm soát nhanh | Gold-standard dung tích phổi | Phát hiện bệnh mô kẽ |
| Nhược điểm | Không đo TLC | Giá cao | Cần khí chuẩn |
| Ứng dụng | COPD, hen, tiền phẫu | ILD, khí phế thũng, rối loạn hỗn hợp | ILD, COPD tiến triển, hậu COVID |
| Mức độ quan trọng | Bắt buộc | Chuyên sâu | Bổ sung bắt buộc cho phân tích hoàn chỉnh |
Máy đo nào phù hợp với mô hình cơ sở y tế?
Phòng khám đa khoa & nội hô hấp
→ Spirometer là thiết bị nền tảng, đủ để tầm soát và theo dõi điều trị.
Bệnh viện tuyến tỉnh & trung tâm chuyên khoa
→ Spirometer + DLCO giúp phân loại bệnh chính xác hơn.
Bệnh viện lớn, trung tâm hô hấp chuyên sâu
→ Bộ 3 hoàn chỉnh: Spirometer + DLCO + Body Plethysmography.
Cơ sở nghiên cứu & bệnh phổi mô kẽ
→ Body Box + DLCO là bắt buộc theo khuyến cáo ATS/ERS.
Tiêu chí lựa chọn thiết bị đo chức năng hô hấp chuẩn y khoa
- Chuẩn hóa theo ATS/ERS mới nhất (2019–2022)
- Cảm biến lưu lượng chính xác (Turbine / Ultrasonic / Pneumotach)
- Bổ sung chế độ bù BTPS, chống rò khí
- Hiệu chuẩn 3L mỗi ngày (Spiro) – Khí chuẩn CO (DLCO)
- Phần mềm phân tích theo GLI 2012 – Z-score
- Kết nối HIS/PACS – xuất DICOM
- Dễ vệ sinh – chống nhiễm khuẩn – phụ kiện một lần
- Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo & bảo trì chuẩn quốc tế
FAQ – Giải đáp các câu hỏi thường gặp
1. Có thể chỉ dùng Spirometer để chẩn đoán bệnh phổi không?
Không. Spirometer chỉ đánh giá thông khí. Bác sĩ cần thêm DLCO và/hoặc Body Box để phân biệt hạn chế – tắc nghẽn – hỗn hợp.
2. DLCO có phù hợp với phòng khám không?
Có, nếu phòng khám điều trị nhiều bệnh nhân COPD, xơ phổi hoặc bệnh hậu COVID.
3. Body Plethysmography có cần thiết cho mọi bệnh viện không?
Không. Chỉ bệnh viện lớn hoặc trung tâm chuyên sâu cần vì giá trị chẩn đoán cao và chi phí lớn.
4. Máy đo chức năng hô hấp cần hiệu chuẩn thế nào?
- Spirometer: hiệu chuẩn 3L mỗi ngày
- DLCO: hiệu chuẩn bằng khí chuẩn
- Body Box: kiểm tra áp lực – nhiệt độ – thể tích theo ATS
5. Nên chọn hãng máy nào?
Các thương hiệu uy tín: MIR, Vitalograph, NDD, Vyaire, COSMED, MasterScreen (Jaeger).
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Spirometer, Body Plethysmography và DLCO giúp cơ sở y tế đưa ra lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu chẩn đoán. Bộ ba thiết bị này khi kết hợp tạo thành một hệ thống đo chức năng hô hấp hoàn chỉnh theo tiêu chuẩn ATS/ERS, giúp tăng độ chính xác chẩn đoán và cải thiện hiệu quả điều trị.
Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369
Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Ô 20 Lô E Khu ĐTM Đại Kim, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hoà Hưng, TP Hồ Chí Minh
Tài liệu y khoa tham khảo
- ATS/ERS Standardization of Spirometry (2019 Update)
- ATS/ERS: Standardisation of Lung Volumes (2022)
- ATS/ERS: Single Breath DLCO Standard (2017)
- GOLD 2024 – Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease
- GINA 2024 Strategy Report for Asthma Management
- European Respiratory Journal – Body Plethysmography: Technical Standards and Clinical Utility
- National Institutes of Health (NIH) – Spirometry as an Early Detection Tool for COPD











