
Tổng quan về máy đo thính lực (Audiometer)
Máy đo thính lực là thiết bị y tế dùng để đánh giá khả năng nghe của con người, giúp xác định ngưỡng nghe, phân loại và chẩn đoán các dạng mất thính lực theo chuẩn ISO 8253 và ASHA Guidelines.
Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong:
- Chẩn đoán bệnh lý tai giữa – tai trong
- Sàng lọc thính lực cộng đồng
- Đánh giá hiệu quả máy trợ thính
- Theo dõi điều trị và sau phẫu thuật tai
- Y tế lao động – an toàn tiếng ồn
Tính chính xác, độ nhiễu thấp và độ ổn định của máy đo thính lực là yếu tố quyết định chất lượng khám chữa bệnh.
Phân loại các loại máy đo thính lực phổ biến hiện nay
Dựa theo chức năng, phạm vi ứng dụng và mức độ chuyên sâu, máy đo thính lực được chia thành 4 nhóm chính:
1. Máy đo thính lực sàng lọc (Screening Audiometers)
Đối tượng sử dụng
- Trường học
- Doanh nghiệp/y tế lao động
- Các phòng khám cơ bản
- Chương trình sàng lọc cộng đồng
Tính năng
- Đo âm thuần qua đường khí (Air Conduction)
- Tần số từ 250–8000 Hz
- Cường độ tối đa 80–90 dB
- Không có đo đường xương
- Không có test lời nói
Ưu điểm
- Gọn nhẹ, dễ di chuyển
- Giá thấp
- Vận hành đơn giản
Hạn chế
- Không đủ chức năng để chẩn đoán chuyên sâu
- Không đánh giá được mức độ tổn thương tai trong / tai giữa
2. Máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic Audiometers)
Đối tượng sử dụng
- Phòng khám Tai Mũi Họng
- Bệnh viện tuyến huyện/tỉnh
- Trung tâm thính học vừa
Tính năng
- Đo đường khí + đường xương
- Test lời nói SRT, SD
- Masking noise
- Một số test nâng cao
Ưu điểm
- Đáp ứng chẩn đoán hầu hết bệnh lý thính giác
- Đầy đủ các test cơ bản và trung cấp
Hạn chế
- Chưa có các test chuyên sâu như SISI, ABLB, Bekesy
- Phụ thuộc vào môi trường cách âm

Máy đo thính lực Sibelsound 400
3. Máy đo thính lực lâm sàng (Clinical Audiometers)
Đối tượng sử dụng
- Bệnh viện đa khoa
- Trung tâm thính học chuyên sâu
- Cơ sở nghiên cứu, trường đại học
Tính năng
- Đủ tất cả chức năng chẩn đoán
- Test nâng cao: SISI, ABLB, Tone Decay, Stenger, Bekesy
- Speech audiometry nâng cao
- Kết nối phần mềm, HIS/PACS
- Dải tần số mở rộng đến 20 kHz
Ưu điểm
- Chính xác cao nhất
- Chuyên sâu – phân tích sâu về tổn thương tai trong
- Hỗ trợ tư vấn, đo máy trợ thính hiệu quả
Hạn chế
- Giá cao
- Cần phòng đo đạt chuẩn âm học (tiêu chuẩn <30 dB SPL)
4. Máy đo thính lực tần số cao (High-Frequency Audiometers)
Đối tượng
- Chẩn đoán độc tính thuốc
- Nghiên cứu & đo nhạy cảm thính giác
- Nhạc công, phi công, người tiếp xúc tiếng ồn mạnh
Tính năng
- Đo đến 20.000 Hz
- Đánh giá tổn thương sớm ở tai trong
Bảng so sánh các loại máy đo thính lực
| Tiêu chí | Screening | Diagnostic | Clinical | High-Frequency |
|---|---|---|---|---|
| Đường khí | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Đường xương | ✖ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Speech Audiometry | Giới hạn | Cơ bản | Chuyên sâu | Cơ bản |
| Test nâng cao | ✖ | Một phần | Đầy đủ | Đặc biệt |
| Dải tần số | 250–8000 Hz | 125–8000 Hz | 125–20.000 Hz | 8000–20.000 Hz |
| ứng dụng | Sàn lọc | Chẩn đoán | Lâm sàng | Nghiên cứu |
Tiêu chí lựa chọn máy đo thính lực chuẩn y khoa
Để đảm bảo tính chính xác trong chẩn đoán và đánh giá thính lực, cần lựa chọn thiết bị dựa trên 8 tiêu chí chuẩn y khoa sau:
1. Đạt các tiêu chuẩn quốc tế
Các chuẩn bắt buộc:
- ISO 8253-1: phương pháp đo audiometry
- ISO 389: chuẩn hiệu chuẩn
- IEC 60645-1/2: tiêu chuẩn hiệu năng audiometer
- CE, FDA (Hoa Kỳ): chứng nhận an toàn thiết bị
2. Độ chính xác và độ ổn định của âm
- Tổng méo âm (THD) < 2%
- Độ lệch cường độ ±1 dB
- Độ nhiễu nội tại cực thấp
- Các sai số nhỏ có thể gây chẩn đoán nhầm mức độ mất thính lực.
3. Dải tần số và mức cường độ phù hợp nhu cầu
Ví dụ:
- Phòng khám TMH: 125–8000 Hz, đường xương đầy đủ
- Trung tâm thính học: 125–20.000 Hz
- Nhà máy/y tế lao động: chỉ cần 250–8000 Hz
4. Hệ thống Masking chuẩn
- White noise
- Narrow-band noise
- Speech noise
- Masking không đạt chuẩn sẽ dẫn đến cross hearing, gây sai lệch kết quả.
5. Test lâm sàng đi kèm
Các test nên có ở máy chẩn đoán–lâm sàng:
| Test |
Chức năng |
|---|---|
| SISI | Đánh giá tổn thương tai trong |
| ABLB | So sánh cảm nhận âm giữa hai tai |
| Tone Decay | Nghi ngờ u dây VIII |
| Stenger Test | Phát hiện giả điếc |
| Bekesy | Phân loại kiểu mất thính lực |
6. Giao diện & khả năng lưu trữ
- Màn hình lớn, dễ thao tác
- Kết nối USB, PC, HIS/PACS
- Xuất báo cáo PDF, dữ liệu Audiogram
- Lưu lịch sử bệnh nhân
7. Yêu cầu phòng cách âm
- Máy tốt nhưng phòng đo không đạt chuẩn sẽ cho kết quả sai lệch.
- Tiêu chuẩn phòng:
- Tiếng ồn nền < 30 dB SPL
- Cách âm 2 lớp cửa
8. Hỗ trợ kỹ thuật – hiệu chuẩn định kỳ
Máy phải được hiệu chuẩn:
- 1 lần/năm theo ISO 389
- Kiểm tra sinh học hằng ngày
- Đơn vị cung cấp cần:
- Giấy ủy quyền
- Chứng nhận hiệu chuẩn
- Dịch vụ bảo hành nhanh chóng
Nên chọn loại máy nào cho từng mô hình cơ sở y tế?
Phòng khám tư nhỏ
→ Máy Screening hoặc Diagnostic cơ bản
→ Chi phí thấp, đáp ứng khám ban đầu
Phòng khám TMH chuyên sâu
→ Diagnostic hoặc Clinical
→ Bắt buộc có đường xương + speech audiometry
Trung tâm thính học – máy trợ thính
→ Clinical Audiometer
→ Cần đầy đủ test nâng cao & kết nối phần mềm
Bệnh viện tuyến tỉnh – trung ương
→ Clinical hoặc High-frequency
→ Phục vụ nghiên cứu, điều trị dài hạn
Y tế lao động – doanh nghiệp
→ Máy Screening cầm tay
→ Dễ di chuyển – giá hợp lý
Các loại máy đo thính lực ngày nay rất đa dạng, từ máy sàng lọc đơn giản đến hệ thống lâm sàng cao cấp phục vụ nghiên cứu. Việc lựa chọn đúng thiết bị cần dựa trên:
- Mô hình cơ sở y tế
- Mức độ chuyên môn
- Các tiêu chuẩn y khoa và an toàn
- Khả năng tài chính
- Hỗ trợ kỹ thuật & hiệu chuẩn
Một audiometer chuẩn y khoa không chỉ nâng cao chất lượng chẩn đoán mà còn gia tăng uy tín và hiệu quả hoạt động cho cơ sở y tế.
FAQs CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1. Máy đo thính lực nào phù hợp cho phòng khám Tai Mũi Họng?
Phòng khám TMH nên sử dụng máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic) hoặc lâm sàng (Clinical) vì các loại máy này có đầy đủ chức năng đo đường khí – đường xương, speech audiometry và masking. Đây là các phép đo bắt buộc để chẩn đoán chính xác bệnh lý tai giữa và tai trong.
2. Máy đo thính lực sàng lọc có dùng được để chẩn đoán không?
Không. Máy sàng lọc chỉ phù hợp để kiểm tra ban đầu hoặc đánh giá sức nghe trong môi trường trường học, nhà máy. Để chẩn đoán bệnh lý, bác sĩ cần máy Diagnostic hoặc Clinical có đầy đủ test nâng cao.
3. Bao lâu cần hiệu chuẩn máy đo thính lực một lần?
Theo tiêu chuẩn ISO 389 và hướng dẫn của ASHA, thiết bị phải được:
Hiệu chuẩn định kỳ mỗi 12 tháng
Kiểm tra sinh học hằng ngày để đảm bảo độ chính xác
Hiệu chuẩn là yêu cầu bắt buộc đối với thiết bị dùng trong môi trường y khoa.
4. Máy đo thính lực có cần phòng cách âm không?
Có. Để kết quả chính xác, phòng đo cần:
- Tiếng ồn nền < 30 dB SPL
- Cách âm hai lớp cửa
- Hạn chế rung chấn và tiếng ồn phía ngoài
Máy đo chất lượng cao cũng sẽ cho kết quả sai nếu phòng không đạt chuẩn.
5. Máy đo thính lực có sử dụng cho trẻ em được không?
Có. Tuy nhiên với trẻ nhỏ (dưới 5 tuổi), ngoài đo pure tone còn cần các phương pháp chuyên biệt như:
- VRA (Visual Reinforcement Audiometry)
- BOA (Behavioral Observation Audiometry)
- Play Audiometry
Nhằm đảm bảo trẻ phản ứng đúng với kích thích âm.
6. Tại sao cần test Speech Audiometry?
Test này đánh giá khả năng nghe hiểu lời nói trong môi trường thực, giúp:
- Tư vấn máy trợ thính chính xác
- Đánh giá hiệu quả phục hồi thính giác
- Xác định mức độ ảnh hưởng của mất thính lực đến giao tiếp
7. Máy đo thính lực có kết nối máy tính và phần mềm không?
Hầu hết máy đời mới đều có:
- Cổng USB, RS232
- Xuất báo cáo PDF
- Kết nối hệ thống HIS/PACS
- Lưu trữ Audiogram
Điều này giúp quản lý hồ sơ bệnh nhân khoa học và tiện lợi hơn.
8. Khi nào nên đầu tư máy đo thính lực lâm sàng (Clinical)?
Nếu bạn là:
- Trung tâm thính học
- Bệnh viện tuyến tỉnh
- Đơn vị fitting máy trợ thính
- Cơ sở thực hiện test chuyên sâu
→ Bắt buộc dùng máy Clinical vì cần thực hiện các test như SISI, ABLB, Tone Decay, Stenger.
Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369
Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Số 20 lô E, Khu ĐTM Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, phường Hòa Hưng, TP HCM
Tài liệu tham khảo y khoa
- ASHA (American Speech-Language-Hearing Association) – Pure Tone Audiometry Guidelines
- ISO 8253-1:2010 – Acoustics — Audiometric test methods
- ISO 389 Series – Reference zero for the calibration of audiometric equipment
- IEC 60645 – Audiometers — Equipment and performance standards
- Katz, J. – Handbook of Clinical Audiology, 7th Edition
- WHO – World Report on Hearing











