Liên hệ qua Zalo
Liên hệ qua Facebook
Liên hệ qua Whatsapp
Các loại máy đo thính lực phổ biến & tiêu chí lựa chọn chuẩn Y khoa
Hotline
Menu

Các loại máy đo thính lực phổ biến hiện nay & tiêu chí lựa chọn chuẩn Y khoa

2025-12-10 11:29:48

Máy đo thính lực (Audiometer) là thiết bị thiết yếu trong chẩn đoán và đánh giá sức nghe, được sử dụng rộng rãi tại bệnh viện, phòng khám Tai Mũi Họng, trung tâm thính học và y tế lao động. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy đo thính lực với chức năng, mức độ chuyên sâu và giá thành khác nhau, từ máy sàng lọc đơn giản đến máy lâm sàng cao cấp đạt chuẩn quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại máy đo thính lực phổ biến, ưu – nhược điểm của từng loại và 8 tiêu chí chuẩn y khoa khi lựa chọn, đảm bảo thiết bị phù hợp với mô hình cơ sở y tế của bạn và cho kết quả đo chính xác nhất.
 

/upload/image/cac-loai-may-do-thinh-luc-pho-bien-va-tieu-chi-lua-chon-chuan-y-khoa.png

Tổng quan về máy đo thính lực (Audiometer)

Máy đo thính lực là thiết bị y tế dùng để đánh giá khả năng nghe của con người, giúp xác định ngưỡng nghe, phân loại và chẩn đoán các dạng mất thính lực theo chuẩn ISO 8253 và ASHA Guidelines.

Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong:

  • Chẩn đoán bệnh lý tai giữa – tai trong
  • Sàng lọc thính lực cộng đồng
  • Đánh giá hiệu quả máy trợ thính
  • Theo dõi điều trị và sau phẫu thuật tai
  • Y tế lao động – an toàn tiếng ồn

Tính chính xác, độ nhiễu thấpđộ ổn định của máy đo thính lực là yếu tố quyết định chất lượng khám chữa bệnh.

Phân loại các loại máy đo thính lực phổ biến hiện nay

Dựa theo chức năng, phạm vi ứng dụng và mức độ chuyên sâu, máy đo thính lực được chia thành 4 nhóm chính:

1. Máy đo thính lực sàng lọc (Screening Audiometers)

Đối tượng sử dụng

  • Trường học
  • Doanh nghiệp/y tế lao động
  • Các phòng khám cơ bản
  • Chương trình sàng lọc cộng đồng

Tính năng

  • Đo âm thuần qua đường khí (Air Conduction)
  • Tần số từ 250–8000 Hz
  • Cường độ tối đa 80–90 dB
  • Không có đo đường xương
  • Không có test lời nói

Ưu điểm

  • Gọn nhẹ, dễ di chuyển
  • Giá thấp
  • Vận hành đơn giản

Hạn chế

  • Không đủ chức năng để chẩn đoán chuyên sâu
  • Không đánh giá được mức độ tổn thương tai trong / tai giữa

2. Máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic Audiometers)

Đối tượng sử dụng

  • Phòng khám Tai Mũi Họng
  • Bệnh viện tuyến huyện/tỉnh
  • Trung tâm thính học vừa

Tính năng

  • Đo đường khí + đường xương
  • Test lời nói SRT, SD
  • Masking noise
  • Một số test nâng cao

Ưu điểm

  • Đáp ứng chẩn đoán hầu hết bệnh lý thính giác
  • Đầy đủ các test cơ bản và trung cấp

Hạn chế

  • Chưa có các test chuyên sâu như SISI, ABLB, Bekesy
  • Phụ thuộc vào môi trường cách âm

/upload/image/may-do-thinh-luc-sibelsound400.png

Máy đo thính lực Sibelsound 400

3. Máy đo thính lực lâm sàng (Clinical Audiometers)

Đối tượng sử dụng

  • Bệnh viện đa khoa
  • Trung tâm thính học chuyên sâu
  • Cơ sở nghiên cứu, trường đại học

Tính năng

  • Đủ tất cả chức năng chẩn đoán
  • Test nâng cao: SISI, ABLB, Tone Decay, Stenger, Bekesy
  • Speech audiometry nâng cao
  • Kết nối phần mềm, HIS/PACS
  • Dải tần số mở rộng đến 20 kHz

Ưu điểm

  • Chính xác cao nhất
  • Chuyên sâu – phân tích sâu về tổn thương tai trong
  • Hỗ trợ tư vấn, đo máy trợ thính hiệu quả

Hạn chế

  • Giá cao
  • Cần phòng đo đạt chuẩn âm học (tiêu chuẩn <30 dB SPL)

4. Máy đo thính lực tần số cao (High-Frequency Audiometers)

Đối tượng

  • Chẩn đoán độc tính thuốc
  • Nghiên cứu & đo nhạy cảm thính giác
  • Nhạc công, phi công, người tiếp xúc tiếng ồn mạnh

Tính năng

  • Đo đến 20.000 Hz
  • Đánh giá tổn thương sớm ở tai trong

Bảng so sánh các loại máy đo thính lực

Tiêu chí Screening Diagnostic Clinical High-Frequency
Đường khí
Đường xương
Speech Audiometry Giới hạn Cơ bản Chuyên sâu Cơ bản
Test nâng cao Một phần Đầy đủ Đặc biệt
Dải tần số 250–8000 Hz 125–8000 Hz 125–20.000 Hz 8000–20.000 Hz
ứng dụng Sàn lọc Chẩn đoán Lâm sàng Nghiên cứu

Tiêu chí lựa chọn máy đo thính lực chuẩn y khoa

Để đảm bảo tính chính xác trong chẩn đoán và đánh giá thính lực, cần lựa chọn thiết bị dựa trên 8 tiêu chí chuẩn y khoa sau:

1. Đạt các tiêu chuẩn quốc tế

Các chuẩn bắt buộc:

  • ISO 8253-1: phương pháp đo audiometry
  • ISO 389: chuẩn hiệu chuẩn
  • IEC 60645-1/2: tiêu chuẩn hiệu năng audiometer
  • CE, FDA (Hoa Kỳ): chứng nhận an toàn thiết bị

2. Độ chính xác và độ ổn định của âm

  • Tổng méo âm (THD) < 2%
  • Độ lệch cường độ ±1 dB
  • Độ nhiễu nội tại cực thấp
  • Các sai số nhỏ có thể gây chẩn đoán nhầm mức độ mất thính lực.

3. Dải tần số và mức cường độ phù hợp nhu cầu

Ví dụ:

  • Phòng khám TMH: 125–8000 Hz, đường xương đầy đủ
  • Trung tâm thính học: 125–20.000 Hz
  • Nhà máy/y tế lao động: chỉ cần 250–8000 Hz

4. Hệ thống Masking chuẩn

  • White noise
  • Narrow-band noise
  • Speech noise
  • Masking không đạt chuẩn sẽ dẫn đến cross hearing, gây sai lệch kết quả.

5. Test lâm sàng đi kèm

Các test nên có ở máy chẩn đoán–lâm sàng:

Test

Chức năng

SISI Đánh giá tổn thương tai trong
ABLB So sánh cảm nhận âm giữa hai tai
Tone Decay Nghi ngờ u dây VIII
Stenger Test Phát hiện giả điếc
Bekesy Phân loại kiểu mất thính lực

6. Giao diện & khả năng lưu trữ

  • Màn hình lớn, dễ thao tác
  • Kết nối USB, PC, HIS/PACS
  • Xuất báo cáo PDF, dữ liệu Audiogram
  • Lưu lịch sử bệnh nhân

7. Yêu cầu phòng cách âm

  • Máy tốt nhưng phòng đo không đạt chuẩn sẽ cho kết quả sai lệch.
  • Tiêu chuẩn phòng:
  • Tiếng ồn nền < 30 dB SPL
  • Cách âm 2 lớp cửa

8. Hỗ trợ kỹ thuật – hiệu chuẩn định kỳ

Máy phải được hiệu chuẩn:

  • 1 lần/năm theo ISO 389
  • Kiểm tra sinh học hằng ngày
  • Đơn vị cung cấp cần:
  • Giấy ủy quyền
  • Chứng nhận hiệu chuẩn
  • Dịch vụ bảo hành nhanh chóng

Nên chọn loại máy nào cho từng mô hình cơ sở y tế?

Phòng khám tư nhỏ

→ Máy Screening hoặc Diagnostic cơ bản

 → Chi phí thấp, đáp ứng khám ban đầu

Phòng khám TMH chuyên sâu

→ Diagnostic hoặc Clinical

 → Bắt buộc có đường xương + speech audiometry

Trung tâm thính học – máy trợ thính

→ Clinical Audiometer

 → Cần đầy đủ test nâng cao & kết nối phần mềm

Bệnh viện tuyến tỉnh – trung ương

→ Clinical hoặc High-frequency

 → Phục vụ nghiên cứu, điều trị dài hạn

Y tế lao động – doanh nghiệp

→ Máy Screening cầm tay

 → Dễ di chuyển – giá hợp lý

Các loại máy đo thính lực ngày nay rất đa dạng, từ máy sàng lọc đơn giản đến hệ thống lâm sàng cao cấp phục vụ nghiên cứu. Việc lựa chọn đúng thiết bị cần dựa trên:

  • Mô hình cơ sở y tế
  • Mức độ chuyên môn
  • Các tiêu chuẩn y khoa và an toàn
  • Khả năng tài chính
  • Hỗ trợ kỹ thuật & hiệu chuẩn

Một audiometer chuẩn y khoa không chỉ nâng cao chất lượng chẩn đoán mà còn gia tăng uy tín và hiệu quả hoạt động cho cơ sở y tế.

FAQs CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Máy đo thính lực nào phù hợp cho phòng khám Tai Mũi Họng?

Phòng khám TMH nên sử dụng máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic) hoặc lâm sàng (Clinical) vì các loại máy này có đầy đủ chức năng đo đường khí – đường xương, speech audiometry và masking. Đây là các phép đo bắt buộc để chẩn đoán chính xác bệnh lý tai giữa và tai trong.

2. Máy đo thính lực sàng lọc có dùng được để chẩn đoán không?

Không. Máy sàng lọc chỉ phù hợp để kiểm tra ban đầu hoặc đánh giá sức nghe trong môi trường trường học, nhà máy. Để chẩn đoán bệnh lý, bác sĩ cần máy Diagnostic hoặc Clinical có đầy đủ test nâng cao.

3. Bao lâu cần hiệu chuẩn máy đo thính lực một lần?

Theo tiêu chuẩn ISO 389 và hướng dẫn của ASHA, thiết bị phải được:

Hiệu chuẩn định kỳ mỗi 12 tháng

Kiểm tra sinh học hằng ngày để đảm bảo độ chính xác

Hiệu chuẩn là yêu cầu bắt buộc đối với thiết bị dùng trong môi trường y khoa.

4. Máy đo thính lực có cần phòng cách âm không?

Có. Để kết quả chính xác, phòng đo cần:

  • Tiếng ồn nền < 30 dB SPL
  • Cách âm hai lớp cửa
  • Hạn chế rung chấn và tiếng ồn phía ngoài

Máy đo chất lượng cao cũng sẽ cho kết quả sai nếu phòng không đạt chuẩn.

5. Máy đo thính lực có sử dụng cho trẻ em được không?

Có. Tuy nhiên với trẻ nhỏ (dưới 5 tuổi), ngoài đo pure tone còn cần các phương pháp chuyên biệt như:

  • VRA (Visual Reinforcement Audiometry)
  • BOA (Behavioral Observation Audiometry)
  • Play Audiometry

Nhằm đảm bảo trẻ phản ứng đúng với kích thích âm.

6. Tại sao cần test Speech Audiometry?

Test này đánh giá khả năng nghe hiểu lời nói trong môi trường thực, giúp:

  • Tư vấn máy trợ thính chính xác
  • Đánh giá hiệu quả phục hồi thính giác
  • Xác định mức độ ảnh hưởng của mất thính lực đến giao tiếp

7. Máy đo thính lực có kết nối máy tính và phần mềm không?

Hầu hết máy đời mới đều có:

  • Cổng USB, RS232
  • Xuất báo cáo PDF
  • Kết nối hệ thống HIS/PACS
  • Lưu trữ Audiogram

Điều này giúp quản lý hồ sơ bệnh nhân khoa học và tiện lợi hơn.

8. Khi nào nên đầu tư máy đo thính lực lâm sàng (Clinical)?

Nếu bạn là:

  • Trung tâm thính học
  • Bệnh viện tuyến tỉnh
  • Đơn vị fitting máy trợ thính
  • Cơ sở thực hiện test chuyên sâu

→ Bắt buộc dùng máy Clinical vì cần thực hiện các test như SISI, ABLB, Tone Decay, Stenger.

Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369

Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam

Hotline: 096.55.88.369

Website: https://quangduongmed.com

VPHNSố 20 lô E, Khu ĐTM Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội

VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, phường Hòa Hưng, TP HCM

 


Tài liệu tham khảo y khoa

  1. ASHA (American Speech-Language-Hearing Association) – Pure Tone Audiometry Guidelines
  2. ISO 8253-1:2010 – Acoustics — Audiometric test methods
  3. ISO 389 Series – Reference zero for the calibration of audiometric equipment
  4. IEC 60645 – Audiometers — Equipment and performance standards
  5. Katz, J. – Handbook of Clinical Audiology, 7th Edition
  6. WHO – World Report on Hearing
     
Quang Dương Medical
Bộ Phận:
Hotline:
Danh mục Sản phẩm
KHOA SẢN - PHỤ
KHOA NGOẠI
THIẾT BỊ LƯU TRỮ-BẢO QUẢN
KHOA THĂM DÒ CHỨC NĂNG
KHOA XÉT NGHIỆM
KHOA NHI
KHOA KSCNK - VI SINH - SHPT
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
NỘI THẤT BỆNH VIỆN VÀ MÔ HÌNH Y KHOA
KHOA TAI MŨI HỌNG - MẮT
KHOA VLTL & PHCN
THÚ Y
THIẾT BỊ Y TẾ GIA ĐÌNH
Danh mục Bài viết
Tin tức
Tuyển dụng
Tin Khuyến Mại
Danh mục Quang Duong Med
Tầm nhìn - sứ mệnh
Văn hóa doanh nghiệp
Câu chuyện chuyển đổi số
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
Chính hãng
Hotline
Chat với
Vận chuyển
An toàn và nhanh chóng
Giá Tốt
Mức giá cạnh tranh trên thị trường
Sản Phẩm
Gần 1000 sản phẩm sẵn sàng phụng sự
Hỗ trợ
Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp
Nhập Email để nhận thông tin khuyến mãi từ Quang Dương