
Tủ an toàn sinh học là gì và tại sao bắt buộc trong phòng thí nghiệm y tế
Tủ an toàn sinh học (BSC) là thiết bị tạo luồng khí sạch và kiểm soát dòng khí ra – vào, giúp ngăn ngừa lây nhiễm chéo trong quá trình thao tác với mẫu sinh học, vi sinh, virus hoặc tế bào.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), việc sử dụng BSC đúng chuẩn có thể giảm 85% nguy cơ phơi nhiễm sinh học đối với nhân viên phòng lab.
Ba cấp độ tủ an toàn sinh học
| Cấp độ | Ứng dụng chính | Mức bảo vệ |
|---|---|---|
| Cấp I | Mẫu không nguy hiểm cao (vi sinh thường) | Bảo vệ người thao tác & môi trường |
| Cấp II | Virus, tế bào, máu, mẫu nguy cơ trung bình (BSL-2) | Bảo vệ người thao tác, mẫu & môi trường |
| Cấp III | Vi sinh nguy cơ cao (BSL-3, BSL-4) | Hệ thống kín hoàn toàn, áp âm, bảo vệ tuyệt đối |
Chuẩn kỹ thuật quốc tế: EN 12469:2000, ISO 14644-1, NSF/ANSI 49 (Hoa Kỳ).
Top tủ an toàn sinh học tốt nhất 2025 – Bền bỉ, chuẩn ISO
1. Esco Airstream® Class II – Lựa chọn hàng đầu cho bệnh viện & viện nghiên cứu
Tủ Esco Airstream là dòng tủ an toàn sinh học cấp II được nhiều bệnh viện lớn (như Bạch Mai, Pasteur, HCDC) tin dùng nhờ độ ổn định luồng khí và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm nổi bật:
- Hệ thống Sentinel Gold™ cảnh báo thời gian thực giúp đảm bảo an toàn thao tác.
- Bộ lọc ULPA hiệu suất 99.999% – gấp đôi yêu cầu tối thiểu của EN 12469.
- Thiết kế khí động học giảm nhiễu gió, đảm bảo dòng laminar ổn định 99.8%.
- Quạt DC ECM tiết kiệm tới 70% điện năng.
Nhược điểm: Giá đầu tư cao, cần không gian lắp đặt cố định.
Phù hợp: Bệnh viện tuyến trung ương, viện nghiên cứu sinh học, phòng xét nghiệm PCR.
Theo WHO Collaborating Centre (2024), Esco Airstream giữ ổn định tốc độ gió ±5% sau 2000 giờ vận hành liên tục.
2. Thermo Scientific™ 1300 Series A2 – Hiệu suất cao, thân thiện năng lượng
Dòng tủ này thuộc phân khúc cao cấp của Mỹ, được đánh giá là chuẩn vàng về an toàn luồng khí và độ tin cậy trong nhóm BSC Class II.
Ưu điểm nổi bật:
- Công nghệ SmartFlow™ tự động điều chỉnh luồng khí theo tải thao tác.
- Tích hợp cảm biến áp suất và hệ thống cảnh báo an toàn đa tầng.
- Giảm 67% năng lượng tiêu thụ, tiếng ồn chỉ 63 dB(A).
- Mặt thao tác nghiêng 10°, giúp người dùng đỡ mỏi vai gáy khi thao tác lâu.
Nhược điểm: Chi phí bảo trì định kỳ cao.
Phù hợp: Phòng lab sinh học phân tử, tế bào, hoặc BSL-2.
3. Telstar Bio II Advance – Cân bằng giữa hiệu năng và chi phí
Telstar là thương hiệu châu Âu nổi tiếng với các giải pháp thiết bị phòng sạch. Model Bio II Advance được ưa chuộng vì độ êm, độ bền và thiết kế thân thiện.
Ưu điểm nổi bật:
- Cửa sash điều khiển điện giúp đóng/mở nhẹ nhàng, giảm nguy cơ chấn thương.
- Hệ thống lọc ULPA ba tầng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người thao tác.
- Tiếng ồn thấp (≤60 dB), phù hợp môi trường cần độ tĩnh cao.
Nhược điểm: Không có tuỳ chọn kết nối dữ liệu hoặc IoT như các dòng cao cấp.
Phù hợp: Bệnh viện tuyến tỉnh, phòng lab nghiên cứu dược – sinh học.
4. Labconco Purifier Logic+ – Chuẩn Mỹ, vận hành siêu êm và thông minh
Labconco là thương hiệu Mỹ với hơn 90 năm kinh nghiệm trong thiết kế BSC. Dòng Logic+ nổi bật nhờ tích hợp cảm biến thông minh và khả năng vận hành cực êm.
Ưu điểm nổi bật:
- Hệ thống Guardian Airflow™ hiển thị trực quan tốc độ gió, cảnh báo theo thời gian thực.
- Bộ lọc kép HEPA + ULPA cho hiệu quả lọc cực cao.
- Ghi log hoạt động và cảnh báo thay lọc tự động.
Nhược điểm: Giá cao nhất trong nhóm (250–300 triệu).
Phù hợp: Phòng nghiên cứu sinh học phân tử, trung tâm công nghệ gen hoặc lab virus học.
5. Biobase 11231BBC86 – Giải pháp tối ưu cho phòng lab vừa và nhỏ
Tủ an toàn sinh học cấp 2 11231BBC86 là thiết bị đối lưu khí được thiết kế để bảo vệ nhân viên, mẫu và môi trường. Tủ này có mặt trước mở với luồng không khí vào để bảo vệ người sử dụng, và luồng không khí qua bộ lọc HEPA hướng xuống để bảo vệ mẫu vật, và luồng khí thải qua bộ lọc HEPA để bảo vệ môi trường.
Ưu điểm nổi bật:
- Kích thước gọn – phù hợp cho phòng thí nghiệm có diện tích nhỏ, tiết kiệm không gian.
- Trang bị tiện ích như cửa motor, remote, màn hình hiển thị các thông số (áp suất, lọc, tốc độ gió) giúp thao tác và giám sát thuận tiện.
- Hiệu suất lọc cao với HEPA H14 / tương đương đảm bảo khả năng bảo vệ người & mẫu.
- Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều dòng cao cấp (như Mỹ/Châu Âu) — phù hợp với phòng lab vừa và nhỏ, hoặc ngân sách hạn chế tại Việt Nam.
- Tính năng cảnh báo & an toàn (như báo cửa mở quá cao, báo tốc độ gió bất thường, báo thay màng lọc) giúp tăng độ an toàn vận hành.
Nhược điểm: Tiếng ồn có mức ≤67 dB – hơi cao hơn một số mẫu cao cấp ở mức ≤60 dB.
Phù hợp: Các cơ sở đào tạo y sinh, phòng thí nghiệm giảng dạy, lab PCR cơ bản.

Bảng so sánh Top tủ an toàn sinh học 2025
| Model | Xuất xứ | Chuẩn ISO | Lọc | Tốc độ gió | Mức ồn (dB) | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Esco Airstream A2 | Singapore | EN 12469, ISO 14644 | ULPA | 0.45 m/s | 62 | 150–180 triệu |
| Thermo 1300 A2 | Mỹ | NSF 49, ISO | HEPA H14 | 0.45 m/s | 63 | 220 - 260 triệu |
| Telstar Bio II | Tây Ban Nha | EN 12469 | ULPA | 0.35 m/s | 60 | 190–230 triệu |
| Labconco Logic+ | Mỹ | NSF 49 | HEPA+ULPA | 0.40 m/s | 59 | 250–300 triệu |
| 11231BBC86 | Trung Quốc | EN 12469 | HEPA H14 | 0.40 m/s | 65 | 90 - 120 triệu |
Hướng dẫn sử dụng & bảo trì tủ an toàn sinh học an toàn
Quy trình vận hành đúng chuẩn WHO
- Khởi động tủ trước 10–15 phút để ổn định luồng khí.
- Sắp xếp vật dụng hợp lý: tránh chặn luồng gió trước – sau.
- Không sử dụng ngọn lửa trong tủ (gây rối loạn dòng khí).
- Làm sạch bằng cồn 70% trước và sau mỗi ca làm việc.
- Đóng cửa sash & bật đèn UV khử khuẩn sau khi hoàn tất.
Theo WHO Laboratory Biosafety Manual, 5th Edition (2023)
Bảo trì & hiệu chuẩn định kỳ
- Kiểm tra hiệu suất lọc HEPA/ULPA mỗi 6 tháng.
- Đo tốc độ gió laminar & áp suất vùng làm việc.
- Thay lọc khi chênh áp vượt 250 Pa.
- Ghi nhật ký vận hành & bảo trì để truy xuất chất lượng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tủ an toàn sinh học khác gì tủ cấy vi sinh?
→ Tủ an toàn sinh học có hệ thống lọc HEPA và luồng khí bảo vệ người thao tác, trong khi tủ cấy vi sinh chỉ bảo vệ mẫu, không chống lây nhiễm ngược.
2. Bao lâu nên thay lọc HEPA?
→ Khoảng 12–18 tháng, tùy tần suất sử dụng và mức độ ô nhiễm không khí.
3. Có thể đặt tủ sát tường không?
→ Không nên. Cần khoảng cách tối thiểu 30 cm phía sau và 40 cm phía trên để đảm bảo lưu thông khí.
4. Cấp II và Cấp III khác nhau thế nào?
→ Cấp II bảo vệ người – mẫu – môi trường, trong khi Cấp III là hệ thống kín hoàn toàn, chỉ dùng trong phòng thí nghiệm nguy cơ cao (BSL-3, BSL-4).
5. Đơn vị cung cấp tủ an toàn sinh học uy tín tại Việt Nam?
→ Một số đơn vị uy tín gồm: Esco Vietnam, VietLab, Medisafe, Getinge Vietnam, NamKhoa Medical – có dịch vụ lắp đặt và kiểm định định kỳ.
Tủ an toàn sinh học là thiết bị bắt buộc trong mọi phòng xét nghiệm y tế và vi sinh, giúp bảo vệ nhân viên và mẫu khỏi tác nhân nguy hiểm.
- Phòng xét nghiệm – bệnh viện lớn: chọn Thermo 1300 A2 hoặc Esco Airstream.
- Phòng lab đào tạo / nhỏ: chọn Biobase BSC-IIA2-X hoặc Telstar Bio II.
[Liên hệ nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật miễn phí]
Để mua hàng, hãy gọi đến Hotline: 096.55.88.369
Quang Dương Medical - nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: https://quangduongmed.com
VPHN: Số 20 lô E, Khu ĐTM Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
VPHCM: Số 273/21/16 Tô Hiến Thành, phường Hòa Hưng, TP HCM
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). Laboratory Biosafety Manual, 5th Edition. Geneva: WHO Press, 2023.
- ISO 14644-1:2015. Cleanrooms and associated controlled environments – Part 1: Classification of air cleanliness by particle concentration.
- EN 12469:2000. Performance criteria for microbiological safety cabinets. European Committee for Standardization (CEN).
- NSF/ANSI 49-2020. Biosafety Cabinetry: Design, Construction, Performance, and Field Certification. NSF International, USA.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Biosafety in Microbiological and Biomedical Laboratories (BMBL), 6th Edition. U.S. Department of Health and Human Services, 2023.











